Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Từ điển Anh-Việt (English Vietnamese Dictionary): Phần 2 - Viện Ngôn ngữ học

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tiếp nối phần 1, mời bạn đọc cùng tham khảo phần 2 cuốn "Từ điển Anh-Việt" do Viện Ngôn ngữ học biên soạn. Bảng từ của Từ điển dựa trên chính bảng từ của một cuốn Từ điển tường giải tiếng Anh hiện đại do chính người Anh biên soạn. Từ điển còn cung cấp cho người dùng một hệ thống lời giải thích, chí giải khá đầy đủ và tường tận về sắc thái nghĩa của từ, về các kiểu ý nghĩa ngữ pháp và các lối biệt dụng tinh tế rất cần cho người học và dùng tiếng Anh. | M m ism n pl M s. m s emz l chữ thứ mười ba trong bảng chữ cái tiếng Anh Moscow starts with an M M Moskva bắt đàu bằng một chữ M M . M abbr 1 cũng med medium nhất là vê quần áo v.v. kích thước trung bình. 2 cúng m chữ số La Mã ứng với 1000 chữ Latin là mille . 3 em Brit motorway đường đành cho ô tô chạy nhanh xa lộ heavy traffic on the M2S xe cộ dày đăc trên xa lộ số 25. m abbr 1 nhất là ở các bản khai made giới tính nam. 2 nhất là ở các bản khai married tình trạng đã kết hôn. 3 củng masc ngữ masculine giông đực. 4 a meter s mét run inthe5000m chạy 5000 mét. b radio metres mét 800m long wave làn sóng dài SOOm. 5 million s triệu population 10m số dân 10 triệu. ma ma n infml thường dùng để nói với ai mẹ I m going now ma Mẹ con đi bây giờ đây. o He always does whig his ma tells him to Nó luôn làm điêu mb mẹ nó bào. MA em ei US AM Master of Arts Thạc sĩ văn chương hoveỉbe an MA ìn Mordem Languages có bằng là Thạc sĩ vẳn chương vê ngôn ngữ hiện đại o Marion Bell MA London Marion Bell thạc sĩ văn chương Luàn Đỗn . ma am maem hoặc hiếm hơn ma m n sing 1 dùng để nói với nữ hoàng phụ nđ quí tộc nứ sĩ quan cao câ p V.V. lệnh bà phu nhàn. 2 US dùng một cách lịch sự để nói với một phụ nữ thưa bà Can I help you ma am Tôi có thề giúp bà không thưa bà mac cũng mack maek n Brit infml MACKINTOSH. mac maek n sing US infml dùng để nói với một người đàn ông mà 985 người ta không biết tên ông Hey mac What do you think you re doing Này ông ông nghĩ thế nằo về việc ông đang làm ma.cabre ma ka bra acịị có liên quan đến cái chết do đó gây nên sự khiếp SỢ khủng khiếp rủng rợn ma quỉ a macabre ghost story một chuyện ma rùng rợn. mac.adam me kaedem n U bề mặt đường làm bằng những lớp đá giãm nén chặt dưỡng rải đá giam attrib a macadam road một con đuơng rải đá giàm. Cf TARMAC. mac.ad.am.ize -ise -aiz V Tn làm hoặc rải một con đường bằng đá giăm macadamized roads những con đường rải đá giảm. ma.car.oni maeka reoni n U nhđng ông bằng bột mì dài và khô cứng thường cắt thành những đoạn ngắn và .