tailieunhanh - Ebook Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt: Phần 2

Cuốn "Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt" do tác giả Phạm Văn Bẩy biên soạn giới thiệu tới người đọc khoảng 28 000 thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực điện tử và tin học. Tương ứng với một thuật ngữ tiếng Anh nếu có nhiều thuật ngữ tiếng Việt đồng nghĩa hoặc khác nghĩa thì các từ ấy được tác giả liệt kê cách nhau một dấu phẩy. các thuật ngữ từ vần N trong phần 2 cuốn sách. | N Newton N N newton niutơn N đơn vị íực n-address n dia chi n-fldic n ngói nail dinh móng dấu letter n. dấu dóng chữ number n. dấu dóng số NAK kỷ tụ ghi nhận phú dinh name tên ịl gọi tên chi tên address n. tên đĩa chỉ data definition n. tên định nghĩa dữ liệu drive o. tên ổ đĩa tìm tập tin entry m. tên vào external n. tên ngoài file n. tên lập tin fail n. tên họ internal n. tẽn nội bộ job n. tên công việc logical n. tên lôgic program n. tên chương trình NAND mạch iôgic KHÔNG VÀ mạch phủ dịnh cùa hội mạch SẾÍe NAND NOR mạch lôgic KHÔNG VÀ-KHÓNGHOẶC nano nanô ỈO 9 nanocircutt mạch siêu tiếu hình mạch nanô nanofared nanổíara nanosecond nanô-gịây napler xem neper narrow-angle góc hẹp narrow-band dải băng dải hẹp narrow-beam chùm hẹp narrow-gate cùa hẹp narrowing sự làm hẹp n. of a pulse sự làm bẹp xung n-ary n phân native riêng phần mềm navigation sự dẫn dường sự dạo hàng 236 aerial n. hàng khùng sự đạo hàng hàng khổng aerospace D. hàng không không gian approach n. sự dẫn dường tiếp cận astronomical n. hàng không thiên văn dạo hàng thiên văn celestial n. hàng không thiên vãn đạo hàng thĩén văn Decca n. đạo hàng Đecca dường hypecbôn hyperbolic n. đạo bàng hypecbôn inertial n. đạo hàng quản tỉnh đạo hàng con quay long distance n. đạo hàng dường xa long range n. dạo hàng đường xa Loran short range n. dạo hàng dường ngắn Soran space n. hàng không vũ trụ navigational thuộc đạo hàng navigator bộ dạo hàng bộ dẫn dường Decca n. bộ đạo hàng Decca hypecbôn radar n. bộ dạo hàng rada rada dẫn dường N-channe N kénh N dường N-đigit N ký số N-dimensional N chiều neck of a tube có ống cố đèn neddle kim kim in compass n. kim la bàn reproducing n. kim máy hát negate hoàn thành phép toán KHÔNG negation sự phũ dinh negative âm giá trị âm negator bộ phú dinh negation nêgatron negentropy nêgentrôpi enưổpi âm neon nêõn neotron nÊôtron neper nêpe băng 8 686 dB nepermeter máy đo nêpe nẾpe kế nest sự lồng II lãng vào 237 nesting sụ lồng vào sự lắp block n. sự lòng khối net mạng lưới correlation

TỪ KHÓA LIÊN QUAN