Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
thống kê II phân tích số liệu định lượng phần 3

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Kiểm tra những mã không phù hợp cho các biến danh mục Bên cạnh việc kiểm tra những giá trị bất thường, đây cũng là một trong những kiểm tra quan | Histogram age rounded General quality of life before injury Std. Dev 15.24 Mean 29.8 N 1721.00 age rounded General quality of life before injury hospital_day Std. Dev 15.69 Mean 11.2 N 810.00 hospital_day general quality of life after injury 35 Kiểm tra những mã không phù hợp cho các biến danh mục Bên cạnh việc kiểm tra những giá trị bất thường đây cũng là một trong những kiểm tra quan trọng. Bạn muốn đảm bảo rằng không có giá trị không hợp lệ nào được nhập ví dụ mã 5 cho biến giới tính khi mã hợp lệ chỉ là 1 hoặc 2. Điều này sẽ thực sự quan trọng khi bạn so sánh câu trả lời giữa hai nhóm Nam và Nữ SPSS sẽ cố gắng và so sánh câu trả lời giữa 3 nhóm Nam Nữ và 5 Vì thế kết quả của bạn sẽ không đúng. Cú pháp FREQUENCIES VARIABLES region u_r sex occupati educatio trantype q41_e worst hospital. Cú pháp này yêu cầu các tần số số tuyệt đối và tỷ lệ của các biến danh mục. Bạn có thể thay tên biến trong cú pháp trên tên biến là những ký tự nhỏ bằng các tên biến khác trong bộ số liệu của bạn. Kết quả Frequencies Frequency Table region - stratum Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid ne 200 11.6 11.6 11.6 nw 56 3.3 3.3 14.9 rr 200 11.6 11.6 26.5 nc 259 15.0 15.0 41.5 cc 152 8.8 8.8 50.4 ch 154 8.9 8.9 59.3 se 293 17.0 17.0 76.4 mr 407 23.6 23.6 100.0 Total 1721 100.0 100.0 urban rural Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid urban 539 31.3 31.3 31.3 rural 1182 68.7 68.7 100.0 Total 1721 100.0 100.0 sex 36 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid male 1107 64.3 64.3 64.3 female 614 35.7 35.7 100.0 Total 1721 100.0 100.0 occupation Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid farmer 546 31.7 31.9 31.9 gov. off 217 12.6 12.7 44.6 petty tr 84 4.9 4.9 49.6 employer 39 2.3 2.3 51.8 studying 309 18.0 18.1 69.9 children 129 7.5 7.5 77.5 handicra 190 11.0 11.1 88.6 retired 69 4.0 4.0 92.6 poor hea 22 1.3 1.3 93.9 unemploy 66 3.8 3.9 97.8 other 38 2.2 2.2 100.0 Total 1709 99.3 100.0 Missing System 12 .7 Total 1721 100.0 .