Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Niên giám Thống kê Hải quan về hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (Bản tóm tắt): Phần 2

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Phần 2 của cuốn "Niên giám Thống kê Hải quan về hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (Bản tóm tắt)" trình bày khái quát số liệu hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo thị trường. Các thị trường xuất nhập khẩu ở đây bao gồm: Xuất khẩu, nhập khẩu theo châu lục; xuất nhập khẩu theo các khối liên kết kinh tế; xuất nhập khẩu theo một số thị trường chính;. Mời các bạn tham khảo. | Hàng hóa xuất khẩu nhập khẩu theo thị trường zzzjw Direction of Trade 53 XNK theo thị trường Direction of Trade Xuất khẩu nhập khẩu theo châu lục International merchandise trade by continent 2014 AMER CA CCIM-Tiaca E 11m e Tổng kim ngạch XNK Total EX. andỈM. I Trên 10 tỷ USD Over 10Bil.USS QI Từ 5 đến 10 tỷ USD ĩ I__II Từ 1 đến 5 tỷ USD Fr SOUTH AMERICA Châu lục Continent Xuất khẩu Exports Nhập khẩu Imports Cán cân thương mại Trada bbaaacc Trị giá Value Tỷ USD-bB.uud So sánh 2013 A Annul chcmge Tỷ trọng Share in total expcpts Trị giá Vaỉaa Tỷ udd-BB.UUD So sánh 2013 Annual ehc h g Tỷ trọng Share in total imp or Châu Á -Asia 75 51 10 2 50 3 121 54 12 3 82 2 -46 03 Châu Mỹ-America 35 37 22 7 23 5 11 34 26 4 7 7 24 03 Châu Âu -Europe 31 80 13 2 21 2 10 67 -5 2 7 2 21 13 Châu Đại dương -Oceania 4 48 20 0 3 0 2 60 22 5 1 8 1 87 Châu Phi -Africa 3 06 7 1 2 0 1 69 19 1 1 1 1 37 54 Niên giám Thống kê Hải quan về hàng hóa XNK Việt Nam tóm tắt 2014 2014 Xuất khẩu nhập khẩu theo châu lục tiếp International merchandise trade by continent cont. XNK theo thị trường Direction of Trade Số lượng thị trường theo mức trị giá Number of trading partners by value level 2010 - 2014 Đơn vị Unit nước vùng lãnh thổ country territory Xuất khẩu Exports Mức trị giá Value level Nhập khẩu Imports 2014 2013 2012 2011 2010 2010 2011 2012 2013 2014 28 27 25 24 19 Lớn hơn 1 tỷ USD Above 1 Bĩl.USS 13 14 14 17 18 6 3 7 5 7 Từ 500 triệu -1 tỷ USD 500 Mil.US - 1 Bil.US 11 10 11 11 9 32 34 29 26 23 Từ 100-500 triệu USD 100 Mil. US -500 Mil.US 28 27 24 23 27 17 12 15 18 15 Từ 50-100 triệu USD 50Mil.US -100Mil.US 7 13 13 12 19 30 27 24 22 26 Từ 20-50 triệu USD 20 Mil.US - 50 Mil.US 16 23 21 23 18 18 26 20 23 25 Từ 10-20 triệu USD 10 Mil.US - 20 Mil.US 26 20 20 25 19 Customs Handbook on International merchandise trade statistics of Vietnam 2014 .