tailieunhanh - Ebook Niên giám thống kê 2009: Phần 2 - NXB Thống kê

Mời các bạn tham khảo ebook Niên giám thống kê 2009: Phần 2 sau đây để có được những số liệu thống kê về công nghiệp, thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và bưu chính viễn thông, giáo dục, y tế - văn hóa - thể thao và mức sống dân cư, số liệu thống kê nước ngoài trong năm 2009. Đây là tài liệu hữu ích cho các bạn chuyên ngành Quản lý Nhà nước và những ngành có liên quan. | Công nghiệp Industry Biểu Table 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 Trang Page Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế phân theo thành phẩn kinh tế Gross output of industry at current prices by types of ownership 351 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành công nghiệp Gross output of industry at current prices by industrial activity 352 Cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế phân theo ngành công nghiệp Structure of gross output of industry at current prices by industrial activity 354 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế phân theo địa phương Gross output of industry at current prices by province 356 Cơ cấu giá trị sản xuất công nghiệp theo giá thực tế phân theo địa phương Structure of gross output of industry at current prices by province 358 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo thành phẩn kinh tế Gross output of industry at constant 1994 prices by types of ownership 360 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp Gross output of industry at constant 1994 prices by industrial activity 361 Chỉ sô phát triển giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp Index of gross output of industry at constant 1994 prices by industrial activity 363 Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo địa phương Gross output of industry at constant 1994 prices by province 365 Chỉ sô phát triển giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 1994 phân theo địa phương Index of gross output of industry at constant 1994 prices by province 367 Giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp State industrial gross output at constant 1994 prices by industrial activity 369 Công nghiệp - Industry 345 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 346 Chỉ sô phát triển giá trị sản xuất công nghiệp Nhà nước theo giá so sánh 1994 phân theo ngành công nghiệp Index of state industrial gross output at .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.