tailieunhanh - Ebook Niên giám thống kê 2011: Phần 2 - NXB Thống kê

Ebook Niên giám thống kê 2011: Phần 2 được biên soạn nhằm giúp các bạn có được tư liệu trong việc tìm hiểu về tình hình phát triển kinh tế - xã hội của nước ta trong năm 2011 bằng việc tham khảo các số liệu được Tổng cục Thống kê Việt Nam thực hiện về các lĩnh vực thương mại và du lịch, chỉ số giá, vận tải và bưu chính viễn thông, giáo dục, y tế - văn hóa - thể thao và mức sống dân cư, số liệu thống kê nước ngoài. | Thương mại và Du lịch Trade and Tourism Biểu Table 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 Trang Page Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo thành phần kinh tế Retail sales of goods and services at current prices by types of ownership 479 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo ngành kinh doanh Retail sales of goods and services at current prices by kinds of economic activity 480 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá thực tế phân theo địa phương Retail sales of goods and services at current prices by province 481 Số lượng chợ có đến 31 12 hàng năm phân theo hạng và phân theo địa phương Number of markets as of December 31 annually by class and by province 483 Số lượng siêu thị có đến 31 12 hàng năm phân theo hạng và phân theo địa phương Number of supermarkets as of December 31 annually by class and by province 485 Số lượng trung tâm thương mại có đến 31 12 hàng năm phân theo địa phương Number of commercial centers as of December 31 annually by province 487 Tổng mức lưu chuyển hàng hoá xuất nhập khẩu Exports and imports of goods 489 Trị giá xuất khẩu hàng hoá theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương Exports of goods by Standard International Trade Classification SITC 490 Trị giá xuất khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhóm hàng Exports of goods by kinds of economic sectors and commodity group 491 Trị giá xuất khẩu hàng hoá phân theo khối nước phân theo nước và vùng lãnh thổ Exports of goods by country group country and territory 492 Một số mặt hàng xuất khẩu chủ yếu Some main goods for exportation 495 Thương mại và Du lịch - Trade and Tourism 471 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 472 Trị giá nhập khẩu hàng hóa theo bảng phân loại tiêu chuẩn ngoại thương Imports of goods by Standard International Trade Classification SITC 497 Trị giá nhập khẩu hàng hóa phân theo khu vực kinh tế và phân theo nhóm hàng Imports of goods

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.