Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Ngữ pháp tiếng Anh
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 6
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Toán học Anh - Việt phần 6
Thành Sang
82
33
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
. khoảng tin cậy không tâm open i. khoảng mở predition i. khoảng dự đoán shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất time i. khoảng thời gian unit i. khoảng đơn vị interwine xoắn lại, bện lại intrablock tk. trong khối intraclass tk. trong lớp intransitive log. không bắc cầu, không truyền ứng intranuclear trong hạt nhân | intersection tương giao i. of events xs. giao của các biến số i. of sets giao của các tập hợp interstellar tv. giữa các vì sao interval khoảng đoạn chia thành đoạn i. of convergence gt. khoảng hội tụ central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm class i. khoảng nhóm closed i. khoảng đóng confidence i. tk. khoảng tin cậy control i. xib. khoảng kiểm tra degenerate i. khoảng suy biến difference i. bước sai phân focal i. khoảng tiêu half open i. khoảng nửa mở 247 nested i. các khoảng lồng nhau non-central confidence i. tk. khoảng tin cậy không tâm open i. khoảng mở predition i. khoảng dự đoán shortest condifdence i. khoảng tin cậy ngắn nhất time i. khoảng thời gian unit i. khoảng đơn vị interwine xoắn lại bện lại intrablock tk. trong khối intraclass tk. trong lớp intransitive log. không bắc cầu không truyền ứng intranuclear trong hạt nhân intrinsic al trong nội tại introduce đưa vào giới thiệu làm quen introduction lời giới thiệu intuition log. trực giác intuotional log. thuộc trực giác intuitionism log. chủ nghĩa trực giác intuitionistic thuộc chủ nghĩa trực giác intuitive trực giác invariable không đổi bất biến invariance tính bất biến binary i. bất biến nhị nguyên orientational i. tính bất biến định hướng invariant bất biến adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt algebraic i. bất biến đại số analytic i. gt. bất biến giải tích arithmetical i. bất biến số học bending i. bất biến khi uốn conformal i. gt. bất biến bảo giác differential i. bất biến vi phân geometric i. bất biến hình học homogeneous i. bất biến thuần nhất integral i. bất biến tích phân 248 irrational i bất biến vô tỷ isotopy i bất biến hợp luân iterative i. gt. bất biến lặp left i hh. bất biến trái modular i. bất biến môđula numerical i. bất biến bằng số primary i.s các bất biến nguyên sơ projective i. bất biến xạ ảnh rational i. bất biến hữu tỷ relative i. bất biến tương đối right i. bất biến phải typical basic i. bất biến cơ bản điển hình unrestricted i bất biến không bị ràng buộc invent phát minh invention .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ điển Toán học Anh - Việt - Nxb. Khoa học và Kỹ thuật
Ebook Từ điển Toán học Anh - Việt - NXB Khoa học Kỹ thuật
Từ điển Toán học Anh -Việt (Khoảng 17.000 từ)
Tham khảo Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển học Toán học Anh - Việt
Tham khảo về Từ điển Toán học Anh - Việt
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p8
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p1
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p2
Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p3
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.