tailieunhanh - Thuật ngữ dùng trong toán học Anh Việt_p3

cubic e. ph−¬ng tr×nh xiclic cyclic e. ph−¬ng tr×nh bËc ba defective e. ph−¬ng tr×nh hôt nghiÖm delay differential e. ph−¬ng tr×nh vi ph©n trÔ depressed e. ph−¬ng tr×nh hôt nghiÖm derived e. ph−¬ng tr×nh dÉn suÊt determinantal e. ph−¬ng tr×nh chøa ®Þnh thøc differenci e. gt. ph−¬ng tr×nh sai ph©n differential e. ph−¬ng tr×nh vi ph©n differential-difference e. ph−¬ng tr×nh vi-sai ph©n diffusion e. ph−¬ng tr×nhkhuyÕch tn dominating e. ph−¬ng tr×nh tréi elliptic(al) e. gt. ph−¬ng tr×nh eliptic eikonal e. ph−¬ng tr×nh ªc¬nan equivalent cc ph−¬ng tr×nh t−¬ng ®−¬ng estimating e. ph−¬ng tr×nh −íc l−îng exact differential e | cubic e. phương trình xiclic cyclic e. phương trình bậc ba defective e. phương trình hụt nghiêm delay differential e. phương trình vi phân trễ depressed e. phương trình hụt nghiêm derived e. phương trình dẫn suất determinantal e. phương trình chứa định thức differenci e. gt. phương trình sai phân differential e. phương trình vi phân differential-difference e. phương trình vi-sai phân diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán dominating e. phương trình trội elliptic al e. gt. phương trình eliptic eikonal e. phương trình êcơnan equivalent các phương trình tương đương estimating e. phương trình ước lượng exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần exponential e. phương trình mũ fictitious các phương trình ảo first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một forward e. phương trình tiến functional e. phương trình hàm general e. phương trình tổng quát generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội suy rộng heat conduction e. heat e. phương trình truyền nhiêt homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất homogeneous linear phương trình tuyến tính thuần nhất hyperbolic partial differential e. phương trình đạo hàm riêng loại hypebon hypergeometric e. phương trình siêu bội 151 hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội incompatible inconsistent đs. các phương trình không tương thích indeterminate e. phương trình vô định indicial . phương trình xác định integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một integro-differential e. phương trình vi-tích phân intrinsic of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh irrational e. phương trình vô irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy linear e. đs. phương trình tuyến tính linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính linear integral e. of the 1st 2nd 3rd kind phương trình