Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Cơ sơ lý luận chuyển đổi cơ cấu kinh tế thủy sản 4

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'cơ sơ lý luận chuyển đổi cơ cấu kinh tế thủy sản 4', kinh tế - quản lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 4.6. Tiếp theo - Máy 44 C 8 5 11 Liên xô 23W 8.280 đ chiếc - SKODA 2L 110 Tiệp 30W 10.740 đ chiếc -64 cn 12 14 Liên xô 90W 26.350 đ chiếc - SKODA 6L Tiệp 160 135W 50.000 đ chiếc 4-1.2. Lưới sợi dây nilon 31 50 đ kg - Lưới nilon 20D 9a 11-12 25 50 đ kg - Sợi nilon 210D 9 19 30 đ kg -Giây giềng ộ 12-14 4-1.3. Gỗ tròn đóng tàu thuyền - Nhóm II. 410 đ m3 - Nhóm III 310 đ m3 - Nhóm IV 250 đ m3 - Nhóm V 145 đ m3 4-1.4. Gạo 400 đ tấn 4-1.5. Xăng dầu - Xăng 875 đ tấn - Diezen 450 đ tấn - Mazut 300 đ tấn - Dầu hoả 600 đ tấn Ghì chứ Theo Quyết định 331 TTG ngày 9 6 1978 của Thủ tướng Chính phủ và Thông tư liên bộ 521 TT-LB ngày 30 7 1978 của UBUGNN- Bộ TS QĐ109 UBUGNN 17 10 1979 về tư liệu sản xuất. So sánh qua số liệu giá cánh kéo giữa bán lẻ vật tư và thu mua thuỷ sản ở thời kỳ này xem bảng 4.7. Với quy định ngặt nghèo về giá cá của Nhà nước song do lượng hàng thuỷ sản sản xuất ra ngày một giảm dần từ 1976-1980 và sản lượng thuỷ sản Nhà nước thu mua được của dân cũng ít dần. Đời sống và sản xuất của ngư dân sa sút nghiêm trọng. Ta có thể thấy được phần nào tình hình đó qua các số liệu được thể hiện trong bảng 4.8. 92 Bảng 4.7. So sánh giá cánh kéo giữa hàng cõng nghiệp với giá cá loại 4 So sánh Tỷ giá nãm 1978 Diezen cá 0 57 Xâng cá 1 1076 Gạo cá 0 506 Lưới cá 39 87 Giá 1 CV cá 507 48 Gỗ cá 392 Bảng 4.8. số liệu tổng hợp kết quả khai thác xuất khẩu điều hàng cung ứng vật tư thời kỳ 1976 -1980 Chì tiêu Đ vị tính 1976 1977 1978 1979 1980 1976-1980 1. TSL khai thác Tấn 785.570 776.145 678.007 617.261 561.360 3.416.343 - TS nước ngọt Tấn 177.700 180.600 149.300 158.400 162.700 828.700 - Hải sản Tấn 607.870 595.545 526.707 458.861 398.660 2.587.643 - Tổng SL mua Tấn 179.194 255 419 239.329 207.422 161.397 1.042.761 - Hải sản Tấn 172.144 244.419 227.049 192.532 147.597 984.741 - TS nước ngọt Tấn 7.050 10.000 12.280 14.890 13.800 58.020 2. Tổng SL mua Tấn 179.194 255.419 239.329 207.422 161.397 1.042.761 - Hải sàn Tấn 172.144 244.419 227.049 192.532 147.597 984.741 - TS nước