Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt Phần 2

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Từ điển (hay Tự điển) là danh sách các từ, ngữ được sắp xếp thành các từ vị chuẩn (lemma). Một từ điển thông thường cung cấp các giải nghĩa các từ ngữ đó hoặc các từ ngữ tương đương trong một hay nhiều thứ tiếng khác. Ngoài ra còn có thể có thêm thông tin về cách phát âm, các chú ý ngữ pháp, các dạng biến thể của từ, lịch sử hay từ nguyên, cách sử dụng hay các câu ví dụ, trích dẫn | bio 54 bod bog 55 bor rock - khối đá lớn screw - cái kích slide con trượt slipper - phần động của khối trượt spllway foundation -khối môngdạphàn saggered-mOt.eunangsole stone- dà tả 8 P bieh thrust-khd tụ. eũa dap vòm waterway-khổituytá năng htợng blockage sự chắn sự chặn sự tắc đường Ống blockslide sự trượt mái đất đá blocking palăng bộ ròng rọc tường chắn mái sự đóng đường sự chặn up with silt sự bồi lấp bởi phù sa blockwork khối đúc lớn sliced - khối đúc lớn làm đê chắn sóng có mái gần thẳng đứng blow gió sự thổi sự nổ mìn sự phụt sự rò chỗ lộ của mạch quặng hammer - búa đóng cọc tide - gió thủy triều blower máy quạt gió sand jet máy thổi cát máy phun cát blowhole ống thông hơi đường hầm chỗ rỗ kim loại blowing sự quạt gió blowout chỗ bị gió thổi mòn sự hư hỏng trong thân đập do mạch lùng cửa vào của mạch lùng bluff dô c đứng vách đứng bờ cao dốc đứng cutoff bờ sông lở deposition - bờ sông bồi blunge nhào đất sét với nước blunger máy nhào đất sét BM bench mark mốc độ cao board bảng tâm ủy ban cơ quan of appeals ủy ban gọi thầu of liquidation ban thanh lý hợp đồng chart - bàn đạc control - bảng điều khiển flash máng nưóc cửa ch đập điều tiết mức nước lưu hinged flash - cửa đập ki lưỡi gà có thanh chống floor tâm s map -pa vây hô móng đê quai h elief - bản gốc địa hình boat tầu thuyền derrick - cần cẩu phao drag - tầu cuốc bob quả dọi plumb - quả dọi body thân vật thể khối - of dam thân đập www.vncold.vn www.vncold.vn - of masonry khối đá xây - of river lòng sông - of water khối nước fluid - chất lỏng land locked- of water vụng nước kín nội địa main - of dam phần chính naturally impoundinị ngăn nước tự nhiên solid - chất rán khối tựa ppo ng lầy bãi lầy đầm h - đầm lầy ngập nước fluvial - đầm lầy bãi sông half - đất nửa đầm lẫy high peat - đầm than bùn cao low peat - đầm than bùn thấp mixed peat đầm than bùn hỗn hợp mountain - đầm lầy vùng núi peat - đầm than bùn ruộng than bùn raised - đầm lầy vùng cao đầm lầy dềnh reed - đầm lẫy lau sậy valley đầm lầy thung lũng