tailieunhanh - Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt Phần 4

Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật thủy lợi anh - việt phần 4', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | dev 154 dia dia 155 deviation sự lệch độ lệch sai số figural sự lệch hình lateral độ lệch bên Standard sự lệch chuẩn device thiết bị dụng cụ máy móc cơ cấu adjusting - cơ cấu hiệu chỉnh bottom sampling dụng cụ lấy mẫu bùn cát đáy checking dụng cụ kiểm tra control thiết bị điều khiển crest control cơ cấu điều tiết đỉnh đập cushioning cơ cấu giảm sóc kết cấu tiêu năng height measuring máy đo cao irrigation công trình tưới công cụ tưới liquid limit thiết bị xác định giới hạn chảy lỏng Casagrande mate discharge cơ cấu xả nước công trình tháo xả nước mechanical liquid limit thiết bị định giới hạn chảy lỗng Casagrande Casagrande pore pressure cái đo áp lực kẽ rỗng . sampling - cơ cấu lấy mẫu silt excluding - kết cấu chận phù sa vào cống lấy nước sprinkling thiết bị tưới phun . stilling kết cấu giảm sức undersea - thiết bị lặn dưới biển water outlet công trình tháo nước Devonian kỷ đevon dew sương dewpoint điểm sương dewater thoát nước tiêu nước dewatering sự thoát nước sự tiêu nước diaclase thớ chẻ điacla diagenesis sự tạo đá trầm tích biến động ngoại sinh của trầm tích diagram sơ đổ biểu đồ đồ thị of component forces đa giác lực biểu đồ phân tích lực of errors biểu đồ sai số of stresses biểu đồ ứng suất angle biểu đồ trong tọa độ cực bending moment biểu đồ momen uốn block - sơ đồ khối biểu đồ không gian circle - sơ đồ tròn circuit - sơ đồ mạch clearance sơ đồ bao đường biên giới hạn combined uplift pres phản lực nề const and tổng hợp -SƠ đồ thi công có đường đồng mức d water level biểu đồ ước đã điều tiết m cumulative runoff đường dòng chảy cộng dồn đường luỹ tích dòng chây design sơ đồ thiết kế dimensionless biểu đồ không thứ nguyên discharge - biểu đồ lưu lượng -mức nước flood biểu đồ lũ flow biểu đồ dòng chảy sơ đồ quy trình công nghệ flow in biểu đồ dòng chảy đến flow out biểu đồ homographical tuyến hydrolog ml biểu tưởng đồ chỉ đạo ường cong cộng - sơ đồ tốc độ vào igation water sơ đồ cấp nước tưới load - biểu

TỪ KHÓA LIÊN QUAN