tailieunhanh - Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt Phần 9

Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật thủy lợi anh - việt phần 9', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | site đường công trường spur đường đến đường vào stabilized earth đường đất có gia cố roadstead vũng tàu roadway lòng đường rock đá đất đá đá tảng đá hộc đá xây mái đá sơn khối anormal đá dị thường abyssal đá dưới sâu abyssal igneous đá macma sâu acidic đá axit adjoining đá nằm cạnh đá vây quanh aggregated đá tụ kết allied đá cùng họ allochtonous đá ngoại lai altered đá phong hóa altered volcanic đá núi lửa phong hóa amorphous đá không định hình đá không kết tinh amygdaloida anemocl thàn anil ĨSI roa 4Q4 roc road con đường đường phô of clay stabilised sand đường bé tông đất access đường vào đường đến all weather đường dùng trong mọi hời . approach - dường lới dường đén arterial - dường chính dường Irực aspha tic concrete - dưdng bé g hựndưtnig . backbone doling chính dường í. bhuminous đường rãi nhựa-b luminous macadam- dường rãi đá dãm nhựa đường builder đường công trường by-pass đường tránh đường vòng construction đường thi công đường công trường earth đường đất elevated đường trên cầu cạn exit đường ra express đường cao tốc feeder đường vào đường đến haul đường thi công đường vận chuyển vật liệu hillside đường ven đồi interurban đường liên tỉnh level dường có độ dốc nhỏ lumber access đường vào kéo gỗ national đường quốc gia . outward bound đường ra pioneer đường tạm để khảo sát Service đường chuyên dùng đường công tác w n ụn phong ĩ kết tinh phức tạp đá dị hướng rop anogene đá nguồn gốc vô aqueous đá trầm tích đá thủy thành archean đá của kỷ Thái cổ arenaceous đá cát kết argillaceous đá sét arterite đá acterit đá gân mạch aschistic đá ash đá tup asphaltic đá atphan dá chứa bitum associated - đá hợp sinh atmoclastic đá vụn khí quyến average igneous đá trung bình barren - đá không quặng base đá I đá gối basement ẹ đá be bed bed oc ói vỏ hầu ưng á phân lớp tie đá vụn sinh vật biogenic - đá có nguồn gốc sinh vật bituminous đá chứa bitum roc 405 roc compact đá đặc xít khối đá nguyên sinh competent đá chịu nén dá bền vững .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN