Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
tính toán động học hệ dẫn động, chương 9

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Với đường kính các ngõng trục 0 và 1 là d = 35 mm , theo bảng P2.11,Phụ lục : Chọn sơ bộ ổ cỡ trung ký hiệu 7306 có : C = 40 kN , C0 = 29,9kN , góc tiếp xúc = 13,500 +,Tính kiểm nghiệm khả năng tải động của ổ : Theo bảng 11.4 , với ổ đũa đỡ – chặn : e = 1,5.tg = 1,5.tg(13,500) = 0,36. Theo (11.7) lực dọc trục do lực h-ớng tâm sinh ra trên ổ : Fs0 = 0,83.e.Fr 0 = 0,83.0,36.353 = 105,5 N Fs1 = 0,83.e. | Chương 9 Chọn v tính ổ lăn cho trục 2 a. Chon loai Ổ Tải trọng h-ớng tâm ở hai ổ Fü io R-20 v3512 36 32 353 0 N Fr1 -Jrỉ21 rỉ21 v1437 72 770 72 1631 N Lực dọc trục Fa2 369 2 N khá nhỏ so với lực h-ớng tâm Fa2 Frü 1 0 22 _ nh-ng do tải trọng khá lớn và yêu cầu nâng cao độ cứng nên ta chọn ổ đũa côn và bố trí các ổ nh- hình vẽ Fa2 Fsü ü Frü Fs1 Fri 1 Với đ-ờng kính các ngõng trục ü và 1 là d 35 mm theo bảng P2.11 Phụ lục Chọn sơ bộ ổ cỡ trung ký hiệu 7306 có C 4ü kN Cü 29 9kN góc tiếp xóc a 13 5üü Tính kiểm nghiệm khả năng tải động của ổ Theo bảng 11.4 với ổ đũa đỡ chặn e 1 5.tga 1 5.tg 13 5üü ü 36. Theo 11.7 lực dọc trục do lực h-ớng tâm sinh ra trên ổ Fsü ü 83.e.Fr ü ü 83.ü 36.353 1ü5 5 N fS1 ü 83.e.E 1 ü 83.ü 32.1631 487 3 N created with download the free trial online at nitropdf.com professional Theo bang 11.5 vdi so do bo tri da chon ta co EFa0 Fs1 Fat 487 3 369 5 857 N Fs0 do do Fa0 857 N EFal Fso - Fat 105 5 369 5 - 264 FS1 do do Fa1 Fs1 487 3 N _ Xac dinh X va Y xet ty so i.Fa0 Fr0 857 353 2 42 e do do theo bang 11.4 ta co X0 0 4 Y0 0 4.cotga 1 62 xet ty so i.Fa1 Fr1 487 3 1631 0 3 e do do X1 1 Y1 0. _Tai trong quy -oc tren cac o 0 va 1 Theo cong thhc 11.3 Qi XVFri YFai Kt.Kd Trong do Fa Fr -tai trong doc truc va h-Ong tam tai cac o 0 va 1 V- he so ke den vong nao quay 6 day vong trong quay nen V 1 . Kt he so ke den anh h-6ng cua nhiet do lay Kt 1 vi t0 100 Kd- he so tai trong dong tra bang 11.3 tai trong va dap vha lay Kd 1 3 Q0 X0VFr0 Y0.FJKt.Kd 0 4.1.353 1 62.857 .1.1 3 2145.3 N Q1 X1.VFn Y1.Fa1 Kt.Kd 1.1.1631 0 .1.1 3 2120.3 N Nh- vay chi can tinh cho o 0 la o chiu lnc lOn hon. tai trong t-ong d-ong QE QE1 m m Q -L CQo I L a L 2 Q0.m I .f I . E L 11 Qo Lh L Qo J Lh trong do vOi o dua m 10 3 Lhi xem tren so do tai trong. 3103 8 Qe 2145 3. 5 0 810 3 8 2009 N created with download the free trial online at nitropdf.com professional _Khả năng tải động của ổ Theo 11.1 ta có Cd QE.L0 3 Trong đó L 60 n210-6Lh 60.339.10 .16500 335 6 triệu vòng Cd 2 009. 335 6 0 3