tailieunhanh - tính toán động học hệ dẫn động, chương 3

mômem xoắn trên trục chủ động ; +, mtm = 1,97 mm_ môđun pháp trung bình ; +, b=35 mm _ chiều rộng vành răng ; +,dm1 =49,25 mm_ đường kính trung bình của bánh chủ động hệ số kể đến độ nghiêng của răng ; Y=1(do răng thẳng) hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng trên chiều rộng vành răng ; KF =1,16 KF: hệ số kể đến sự phân bố không đều của tải trọng cho các đôi răng đồng thời ăn khớp tra bảng () tttk hdđ cơ khí tập 1 , ta đ-ợc. | chương 3 Kiểm nghiệm răng về độ bền uốn Theo công thức _ 2T1 Kf Ys-Vfi ƠF1 p ------ 0 d . tm ml trong đó T1 25702 Nmm_ mômem xoắn trên trục chủ động mtm 1 97 mm_ môđun pháp trung bình b 35 mm _ chiều rộng vành răng dm1 49 25 mm_ đ-ờng kính trung bình của bánh chủ động Yß _hệ số kể đến độ nghiêng của răng Yß 1 do răng thẳng với Sa 1 721 Ys 1 Sa 0 58 YF1 hệ số dạng răng tra bảng @ ta có YF1 3 57 YF2 3 55 với x1 0 3 Kf _hệ số tải trọng khi tính về uốn Kf KFß .KFa .Kfv KFß hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng trên chiều rộng vành răng KFß 1 16 KFa hệ số kể đến sự phân bố không đều của tải trọng cho các đôi răng đổng thời ăn khớp tra bảng tttk hdđ cơ khí tập 1 ta đ-ợc KFa 1 09 Kfv hệ số tải trọng động suất hiện trong vùng ăn khớp 1 Kfv 1 Theo Vf ỗFg dmi u 1 u Trong đó ÔF 0 016 bảng go 56 bảng VF 0 675 49 25. 4 2 1 4 2 25 7 Do đó KFv 1 25 25 09 1 68 Kf 1 16. 1 09. 1 55 2 12 created with download the free trial online at professional Ta đ-ợc ƠF1 2 2 0 58 1 3 57 Mpa 252 0 25 Mpa ƠF2 ƠF1 .YF2 YF1 82 1. 3 55 3 57 81 6 Mpa ơF2 236 5 Mpa Nh- vậy điều kiện bền uốn đ-ợc đảm bảo . 6. Kiểm nghiệm răng về quá tải Theo với hệ số quá tải Kqt 1 6 ƠHmax ƠH- 433 1 6 547 7 MPa ơh max 1260 Mpa Theo ơF1max 82 1. 1 6 113 4 MPa ơF1 max 464 Mpa n 81 6. 1 6 103 56 MPa ơfJ max 360 Mpa thoả mãn 7. Các thông số v kích th ớc bộ truyền bánh răng côn Chiều dài côn ngoài Mô đun vòng ngoài Chiều rộng vành răng Tỷ số truyền Góc nghiêng của răng Số răng bánh răng Hệ số dịch chỉnh chiều cao Re 121 4 mm mte 2 25 mm b 35 mm um 4 2 ß 0 z1 25 z2 105 x 0 3 x2 - 0 3 Theo các công thức trong bảng tính đ-ợc Đ-ờng kính chia ngoài 236 25 mm Góc côn chia 76036 27 Chiều cao răng ngoài Chiều cao đầu răng ngoài hae2 1 575 mm Chiều cao chân răng ngoài hfe2 3 357 mm de1 56 25 mm de2 Ỗ1 13023 33 ô 2 he 4 59 mm hae1 2 925 mm hfe1 2 025 mm Đ-ờng kính đỉnh .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN