tailieunhanh - tính toán động học hệ dẫn động, chương 4

Hệ số xét đến ảnh hưởng cơ tính vật liệu;tra bảng @, ta có : ZM =274 Mp1/3 - ZH : Hệ số kể đến hình dạng bề mặt tiếp xúc Hệ số kể đến sự trùng khớp của răng - KH : Hệ số tải trọng khi tính về tiếp xúc; KH = KH. KHVKH ; KH :hệ số tải trọng khi tính về tiếp xúc ;tra bảng , được KH = 1,03; KH =1_hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng cho các đôi răng đồng thời ăn khớp KHV : hệ số tải trọng động. | chương 4 Kiểm nghiệm răng về độ bền tiếp xúc Yêu cầu cần phải đảm bảo ƠH ơH Theo công thức ƠH ZM Zỉ Zs . u bw um .dl3 Trong đó - ZM Hệ số xét đến ảnh h-ởng co tính vật liệu tra bảng @ ta có ZM 274 Mp1 3 - ZH Hệ số kể đến hình dạng bề mặt tiếp xóc 2 cos ßb smlatw - Zs Hệ số kể đến sự trùng khớp của răng sa 1 88 3 2 1 Z3 IK osß . . . 1 865 sin 20 sa 1 88 3 2 1 30 1 108 1 74 Zs J4 -g l74 0 87 s V 3 V 3 - Kh Hệ số tải trọng khi tính về tiếp xúc Kh KhP. KhvKh KHp hệ số tải trọng khi tính về tiếp xóc tra bảng đ-ợc KHß 1 03 KHa 1_hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng cho các đôi răng đổng thời ăn khớp Khv hệ số tải trọng động trong vùng ăn khớp kHv 1 Vh bw dw3 2T3 KHßKHa created with download the free trial online at professional với V d n Z 3 1 33 m s 60000 60000 vì v 4 m s tra bảng trang 106 chọn cấp chính xác 9 _ V s vIt2 0 33 71 4 V Um 3 6 tra bảng răng thẳng không vát đầu đ-ợc ỖH 0 006 tra bảng cấp chính xác là cấp 9 đ- ợc go 73 K 1 ----- ----- 1 076 Kh 1 03. 1 . 1 076 1 108 - bw Chiều rộng vành 55 mm - dw3 Đ-ờng kính vòng chia của bánh chủ động dw3 75 mm -Tịị 104769 Nmm ƠH 87. 108. 3 1 434 MPa H 6. 75 2 Tính chính xác ứng suất cho phép ơH ơH lim SH zrzvkxHkhl v 5 m s nên Zv 1 Ra 2 501 25 pm nên ZR 0 95 da 700 mm nên KXH 1 ơH 481 8. 0 95. 1. 1 457 7 MPa Nh- vậy ƠH ơH r H 0 051 aH Vậy điều kiện tiếp xóc đ-ợc đảm bảo . 5. Kiểm nghiệm răng về độ bền uốn. Yêu cầu ƠF ơF Theo công thức sách tính toán thiết kế . T1 ƠF3 KFY8YPYF3 ơF trong đó T2 104769 Nmm created with download the free trial online at professional Kf . Kfv Theo bảng tttk hdđ cơ khí tập 1 ta có KFß 1 07 Bánh trụ răng thẳng KFa 1 Theo bảng ÔF 0 016 Vp 02 0 33 170 10 67 V Um 3 6 K- 1 n ị3 1 10675575 7 1 19 FV .K_ 3 F p rữ vậy Kf 1 19 1 27 Ys hệ số trùng khớp của răng VỚI Sa 1 74

TỪ KHÓA LIÊN QUAN