Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
tính toán động học hệ dẫn động, chương 4

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Hệ số xét đến ảnh hưởng cơ tính vật liệu;tra bảng 6.5 @, ta có : ZM =274 Mp1/3 - ZH : Hệ số kể đến hình dạng bề mặt tiếp xúc Hệ số kể đến sự trùng khớp của răng - KH : Hệ số tải trọng khi tính về tiếp xúc; KH = KH. KHVKH ; KH :hệ số tải trọng khi tính về tiếp xúc ;tra bảng 6.7, được KH = 1,03; KH =1_hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng cho các đôi răng đồng thời ăn khớp KHV : hệ số tải trọng động. | chương 4 Kiểm nghiệm răng về độ bền tiếp xúc Yêu cầu cần phải đảm bảo ƠH ơH Theo công thức 6.33 ƠH ZM Zỉ Zs . 12.TKh u bw um .dl3 Trong đó - ZM Hệ số xét đến ảnh h-ởng co tính vật liệu tra bảng 6.5 @ ta có ZM 274 Mp1 3 - ZH Hệ số kể đến hình dạng bề mặt tiếp xóc 2 cos ßb smlatw - Zs Hệ số kể đến sự trùng khớp của răng sa 1 88 3 2 1 Z3 IK osß . .5.7 . 1 865 sin 2.17032 20 sa 1 88 3 2 1 30 1 108 1 74 Zs J4 -g l74 0 87 s V 3 V 3 - Kh Hệ số tải trọng khi tính về tiếp xúc Kh KhP. KhvKh KHp hệ số tải trọng khi tính về tiếp xóc tra bảng 6.7 đ-ợc KHß 1 03 KHa 1_hệ số kể đến sự phân bố không đều tải trọng cho các đôi răng đổng thời ăn khớp Khv hệ số tải trọng động trong vùng ăn khớp kHv 1 Vh bw dw3 2T3 KHßKHa created with download the free trial online at nitropdf.com professional với V d n Z 3 1 33 m s 60000 60000 vì v 4 m s tra bảng 6.13 trang 106 chọn cấp chính xác 9 _ V s vIt2 0 006.73.1 33 71 4 V Um 3 6 tra bảng 6.15 răng thẳng không vát đầu đ-ợc ỖH 0 006 tra bảng 6.16 cấp chính xác là cấp 9 đ- ợc go 73 K 4.55.75 1 ----- ----- 2.104796.1 03.1 1 076 Kh 1 03. 1 . 1 076 1 108 - bw Chiều rộng vành răng.b 55 mm - dw3 Đ-ờng kính vòng chia của bánh chủ động dw3 75 mm -Tịị 104769 Nmm ƠH 274.1 865.0 87. 2.104796-1 108. 3 1 434 MPa H 55.3 6. 75 2 Tính chính xác ứng suất cho phép ơH ơH lim SH zrzvkxHkhl v 5 m s nên Zv 1 Ra 2 501 25 pm nên ZR 0 95 da 700 mm nên KXH 1 ơH 481 8. 0 95. 1. 1 457 7 MPa Nh- vậy ƠH ơH r H 0 051 aH Vậy điều kiện tiếp xóc đ-ợc đảm bảo . 5. Kiểm nghiệm răng về độ bền uốn. Yêu cầu ƠF ơF Theo công thức 6.43 sách tính toán thiết kế . T1 ƠF3 2.T2 KFY8YPYF3 bwdw3.m ơF trong đó T2 104769 Nmm created with download the free trial online at nitropdf.com professional Kf .Kfp.Kf Kfv Theo bảng 6.7 tttk hdđ cơ khí tập 1 ta có KFß 1 07 Bánh trụ răng thẳng KFa 1 Theo bảng 6.15 ÔF 0 016 Vp St.goV 02 0 016.73.1 33 170 10 67 V Um 3 6 K- 1 n ị3 1 10675575 7 1 19 FV 2.TKra .K_ 2.104796.1 07.1 3 F p rữ vậy Kf KFß.KFa.KFv 1 07.1.1 19 1 27 Ys hệ số trùng khớp của răng VỚI Sa 1 74