Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao đồng đội
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao đồng đội
Thụy Khanh
62
9
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các môn thể thao đồng đội', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao đồng đội Baseball Z bezs.boilZ - bóng chày 1. umpire 2. catcher 3. catcher s mask Z Am.paiar - trọng Z k tf.ar - người Z k tf.ars mo sk -tài bắt bóng mặt nạ của người bắt bóng 5. bat Zb tZ - gậy 6. batting helmet 4. catcher s mitt đánh bóng Z b tiq hel.mot - Z k tf.ors mít - mũ bảo hiểm của găng tay bắt bóng người đánh bóng 7. batter Z b t.or - người đánh bóng Little League Baseball Z lit.l liig beis.boil - Đội bóng chày trẻ em
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Từ vựng tiếng Anh thực hành: Phần 2
Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại hoa quả
Từ vựng về các lĩnh vực mỹ thuật nghệ thuật
Trường từ vừng “tình yêu” từ các bài hát về tình yêu đôi lứa trong tiếng Anh và tiếng Việt giai đoạn nửa sau thế kỷ XX
Từ vựng tiếng Anh về các công viên lân cận
Từ vựng tiếng Anh về các loài cá và bò sát
Từ vựng tiếng Anh về các loại cây và thực vật
Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú I
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú II
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.