tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại hoa quả

Tài liệu Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại hoa quả giúp bé thuộc mặt chữ tiếng Anh về các loại hoa quả, đồng thời giúp các bé nhớ lâu hơn về từ vựng tiếng Anh qua các hình ảnh sinh động về trái cây, mời các bậc phụ huynh cùng tải về tài liệu dưới đây để giúp các bé học tập tiếng Anh tốt hơn. | TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI HOA QUẢ Cùng tìm hiểu 60 từ vựng tiếng anh thông dụng về trái cây nhé. 1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ 2. Apple: /’æpl/: táo 3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam 4. Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối 5. Grape: /greɪp/: nho 6. Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi 7. Starfruit: /’stɑ:: khế 8. Mango: /´mæηgou/: xoài 9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm 10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt 11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt 12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi 13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất 14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít 15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng 16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng 17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh 18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ 19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm 20. Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na) 21. Plum: /plʌm/: mận 22. Apricot: /: mơ 23. Peach: /pitʃ/: đào 24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào 25. Sapota: sə’poutə/: sapôchê 26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm 27. Coconut: /’koukənʌt/: dừa 28. Guava: /´gwa:və/: ổi 29. Pear: /peə/: lê 30. Fig: /fig/: sung 31. Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long 32. Melon: /´melən/: dưa 33. Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu 34. Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải 35. Longan: /lɔɳgən/: nhãn 36. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu 37. Berry: /’beri/: dâu 38. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây 39. Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây 40. Persimmon: /pə´simən/: hồng 41. Tamarind: /’tæmərind/: me 42. Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất 43. Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta 44. Dates: /deit/: quả chà là 45. Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh 46. Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn 47. Citron: /´sitrən/: quả thanh yên 48. Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp 49. Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc 50. Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang 51. Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây 52. Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng 53. Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh 54. Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều 55. Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa 56. Almond: /’a:mənd/: quả hạnh 57. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ 58. Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh 59. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen 60. Raisin: /’reizn/: nho khô

TỪ KHÓA LIÊN QUAN