tailieunhanh - Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú I

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về các loài động vật có vú i', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật có vú I 2. armadillo 1. koala koư a .lo ia .mo - 3. kangaroo - gấu túi con tatu Zik u - con căng-gu-ru a. tail teil - đuôi b. hind legs haind c. pouch Zpaotj - legs - chân sau túi 4. bat b t - dơi 5. anteater d. forelegs Z ntii .torZ - loài Z foJegsZ - chân thú ăn kiến trước 6. chipmunk 7. rat Zr tZ - chuột 8. gopher Z - sóc Z - chuột chuột .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.