Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giải xác suất thống kê chương 4 - Trần Ngọc Hội

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, sinh viên cao đẳng, đại học môn xác suất thống kê - Giáo trình xác suất thống kê.rong tài liệu này các bạn sẽ được tiếp xúc với các công thức cơ bản.Tài liệu về bài tập trắc nghiệm xác suất thống kê giúp các bạn sinh viên rèn luyện kỹ năng làm bài tập trắc nghiệm | BAI GIAI XÁC SUÁT thong Kê GV Tran Ngọc Hội - 2009 Bải 4.2. Trọng lượng cua mọt sàn phàm cọ phàn phối chuấn vợi trọng lượng trung bình là 500g. Sau mọt thợi gian sàn xuất ngượi tà nghi ngợ trọng lượng trung bình cua lọai sàn phàm nàý cọ xu hượng giam nện tiện hành kiệm tra 25 sàn phàm và thu được kết quà sau CHƯƠNG 4 kiêm định giá thiêt Trọng lượng g 480 485 490 495 500 510 Sọ sàn phàm 2 3 8 5 3 4 Vợi mưc ý nghĩa 3 hàý kết luàn điệu nghi ngợ trện cọ đung hàý không. Lời giải Bai 4.1. Trọng lượng cua một san phẩm theo qui định là 6kg. Sau một thời gian sàn xuất ngưôi ta tiến hành kiểm tra 121 sàn phàm và tính được trung bình màu là 5 975kg và phượng sai màu hiệu chỉnh 5 7596kg2. Sàn xuất được xem là bình thường nếu càc sàn phàm cộ trọng lượng trung bình bàng trọng lượng qui định. Vợi mưc ý nghĩa 5 hày kết luàn vệ tình hình sàn xuất. Lời giải Gọi X là trọng lượng cua một sàn phàm. Già thiết cho ta Cợ màu n 121. Ký vọng màu cua X là X 5 975 kg . Phượng sai màu hiệu chỉnh cua X là S2 5 7596 kg2 . Đọ lệch màu hiệu chỉnh cua X là S 2 3999 kg . Đày là bài tọàn kiệm định già thiệt vệ ký vọng 11 M X vợi mưc ý nghĩa a 5 0 05 H0 u 6 vợi già thiệt đòi H1 11 6. Vì n 30 ơ2 D X chưa biệt nện tà kiệm định như sau Bược 1 Ta cọ z X PoWn 5 975 - 6X 12Ĩ -0 1146 S 2 3999 . . Bược 2 Tra bàng già trị hàm Laplacệ để tìm za thọà ọ za 1- a 2 0 95 2 0 475 ta được za 1 96. Bược 3 Kiệm định. Vì lzl 0 1146 1 96 za nện tà chấp nhàn già thiệt H0 11 6. Kết luàn Vợi mưc ý nghĩa 5 tình hình sàn xuất được xệm là bình thượng. Đày là bài toan kiểm định gia thiết về kỳ vong II M X với mức ý nghĩa a 3 0 03 H0 Ị-1 500 với già thiết đoi H1 U 500. Ta co Xi 480 485 490 495 500 510 ni 2 3 8 5 3 4 n 25 2 Xini 12350 2 Xi2ni 6102800. Ký vọng màu cua X là X 12 Xini 494 g . n Phượng sai màu cua X là S2 12 Xi2ni - X2 8 7178 2 g2 . n Phượng sai màu hiệu chỉnh cua X là S2 S2 8 8976 2 g2 . n -1 Vì n 30 ơ2 D X chưa biệt nện tà kiệm định như sau Bược 1 Ta cọ X -P0 Vn_ 494 - 500 Ợ25_ z --- ------ ------- _ _ _- 3 3í1í. S