Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
214 bộ thủ tiếng Trung 2
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tài liệu "214 bộ thủ tiếng Trung" sau đây gồm 2 phần, mỗi phần tương ứng với 2 cách học khác nhau. Phần 1 trình bày 214 bộ thủ học theo số nét. Phần II là các bộ thủ học theo tương quan ý nghĩa. Chúc bạn học tiếng Trung hiệu quả. | Đoàn Quang Nguyên YHCT12-ĐH Y Dược 01693868164 214 BỘ THỦ TIẾNG TRUNG *Trong đây có 2 phần tương ứng 2 cách học khác nhau] Phần I : học theo số nét 1 Nét 1. 一 nhất => số một 2. 〡 cổn => nét sổ 3. 丶 chủ => điểm, chấm 4. 丿 phiệt => nét sổ xiên qua trái 5. 乙 ất => vị trí thứ 2 trong thiên can 6. 亅 quyết => nét sổ có móc ********************************* 2 Nét 7. 二 nhị => số hai 8. 亠 đầu => (không có nghĩa) 9. 人 nhân (亻) => người 10. 儿 nhân => người 11. 入 nhập => vào 12. 八 bát => số tám 13. 冂 quynh => vùng biên giới xa; hoang địa 14. 冖 mịch => trùm khăn lên 15. 冫 băng => nước đá 16. 几 kỷ => ghế dựa 17. 凵 khảm => há miệng 18. 刀 đao (刂) => con dao, cây đao (vũ khí) 19. 力 lực => sức mạnh 20. 勹 bao => bao bọc 21. 匕 chuỷ => cái thìa (cái muỗng) 22. 匚 phương => tủ đựng 23. 匚 hệ => che đậy, giấu giếm 24. 十 thập => số mười 25. 卜 bốc => xem bói 26. 卩 tiết => đốt tre 27. 厂 hán => sườn núi, vách đá www.facebook.com/doanquangnguyen2 Page 1 Đoàn Quang Nguyên YHCT12-ĐH Y Dược 01693868164 28. 厶 khư, tư => riêng tư 29. 又 hựu => lại nữa, một lần nữa ********************************* 3 Nét 30. 口 khẩu => cái miệng 31. 囗 vi => vây quanh 32. 土 thổ => đất 33. 士 sĩ => kẻ sĩ 34. 夂 trĩ => đến ở phía sau 35. 夊 truy => đi chậm 36. 夕 tịch => đêm tối 37. 大 đại => to lớn 38. 女 nữ => nữ giới, con gái, đàn bà 39. 子 tử => con 40. 宀 miên => mái nhà mái che 41. 寸 thốn => đơn vị «tấc» (đo chiều dài) 42. 小 tiểu => nhỏ bé 43. 尢 uông => yếu đuối 44. 尸 thi => xác chết, thây ma 45. 屮 triệt => mầm non, cỏ non mới mọc 46. 山 sơn => núi non 47. 巛 xuyên => sông ngòi 48. 工 công => người thợ, công việc 49. 己 kỷ => bản thân mình 50. 巾 cân => cái khăn 51. 干 can => thiên can, can dự 52. 幺 yêu => nhỏ nhắn 53. 广 nghiễm => mái nhà 54. 廴 dẫn => bước dài 55. 廾 củng => chắp tay 56. 弋 dặc => bắn, chiếm lấy 57. 弓 cung => cái cung (để bắn tên) 58. 彐 kệ => đầu con nhím 59 彡 sam 1=> lông tóc dài 60. 彳 xích => bước chân trái www.facebook.com/doanquangnguyen2 Page 2 Đoàn Quang Nguyên YHCT12-ĐH Y Dược 01693868164 .