tailieunhanh - BỘ THỦ TRONG CHỮ HÁN

1 ⼀ một ⼁ sổ ⼂ chấm ⼃ phảy ⼄ cong ⼅ móc 2 ⼆ hai ⼇ nắp 亻⼈ người ⼉ người ⼊ vào ⼋ tám 1 nhứt 2 cổn 3 chủ 4 phiệt 5 ất 6 quyết 7 nhị 8 đầu 9 nhơn 10 nhơn 11 nhập 12 bát ⼌ giới hạn ⼍ che ⼎ băng ⼏ bàn nhỏ ⼐ lõm ⼑刂 dao ⼒ sức ⼓ bọc ⼔ muỗng ⼕ vật đựng ⼖ 23 hễ hộp 13 quynh 14 mịch 15 băng 16 kỷ 17 khảm 18 đao 19 lực 20 bao 21 chủy 22 phương ⼗ mười ⼘ bói ⼙ ⼚ ⼛ ⼜ lại 3 ⼝ miệng ⼞ vây ⼟ đất ⼠ học trò ⼡ ⼢ ⼣ đêm 24 thập 25 bốc 26 tiết 27 hán 28 tư 29 hựu đốt tre vách núi riêng 30 khẩu 31 vi 32 thổ 33 sĩ 34 truy 35 suy 36 tịch theo đi chậm ⼤ lớn ⼥ gái ⼦ con ⼧ lợp ⼨ tấc ⼩ nhỏ ⼪ ròm ⼫ thây ⼬ cây non ⼭ núi ⼮川 sông ⼯ thợ ⼰ mình 37 đại. | VIỆN VIỆT HỌC BỘ THỦ TRONG CHỮ HÁN 1- BẢNG 214 BỘ THỦ 1 .- . 1 ô 1 2 ÌA X A V 1 nhứt 2 con 3 chủ 4 phiệt 5 ất 6 quyết 7 nhị 8 đầu 9 nhơn 10 nhơn 11 nhập 12 bát một sổ chấm phảy cong móc hai nắp người người vào tám n JL u 7 J à b E. c 13 quynh 14 mịch 15 băng 16 kỷ 17 khảm 18 đao 19 lực 20 bao 21 chủy 22 phương 23 hễ giới hạn che băng bàn nhỏ lõm dao sức bọc muông vật đựng hộp b P r A 3 n i 4C 24 thập 25 bốc 26 tiết 27 hán 28 tư 29 hựu 30 khẩu 31 vi 32 thổ 33 sĩ 34 truy 35 suy 36 tịch mười bói đốt tre vách núi riêng lại miệng vây đất học trò theo đi chậm đêm T t T X r O1 X Ù 37 đại 38 nữ 39 tử 40 miên 41 thốn 42 tiểu 43 uông 44 thi 45 triệt 46 sơn 47 xuyên 48 công 49 kỷ lớn gái con lợp tấc nhỏ ròm thây cây non núi sông thợ mình Ằ r 3 4 4 4 tt 50 cân 51 can 52 yêu 53 nghiễm 54 dẫn 55 củng 56 dặc 57 cung 58 ký 59 sam 60 xích 61 tâm khăn phạm nhỏ mái nhà đi lâu chắp tay chiếm cây cung đầu nhím lông bước trái lòng 4 À X fc a 62 qua 63 hộ 64 thủ 65 chi 66 phốc 67 văn 68 đẩu 69 cân 70 phương 71 vô 72 nhựt 73 viết giáo mác cửa 1 tay nhánh đánh khẽ vẻ cái đấu rìu hướng không mặt trời rằng A ỹ 4 ì 74 nguyệt 75 mộc 76 khiếm 77 chỉ 78 đãi 79 thù 80 vô 81 tỷ 82 mao 83 thị 84 khí 85 thủy tháng trăng cây thiếu dừng xấu cái lao không sánh lông mao họ hơi nước - 5è 4 3 5 86 hoả 87 trảo 88 phụ 89 hào 90 tường 91 phiến 92 nha 93 ngưu 94 khuyển 95 huyền lửa móng cha hào mảnh miếng răng trâu bò chó đen li Ẳ ffl w X r Ố 96 ngọc 97 qua 98 ngõa 99 cam 100 sanh 101 dụng 102 điền 103 sơ 104 nạch 105 bát 106 bạch ngọc dưa ngói ngọt sống dùng rung đủ đau bát trắng Ằ a 4 ft K Ằ 107 bì 108 mãnh 109 mục 110 mâu 111 thỉ 112 thạch 113 kỳ 114 nhữu 115 hoà 116 huyệt 117 lập da chén bát mắt dáo tên đá thần dấu chân lúa hang đứng 6 Ạ . OT 4 fá 4 118 trúc 119 mễ 120 mịch 121 phẫu 122 võng 123 dương 124 vũ 125 lão 126 nhi 127 lỗi 128 nhĩ tre gạo tơ vò lưới dê lông vũ già mà cày tai a Ố 129 duật 130 nhục 131 thần 132 tự 133 chí 134 cữu 135 thiệt 136 suyễn 137 chu 138 cấn 139 sắc bút thịt bề tôi tự mình .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN