Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Từ khóa
astm d6009 12
"
astm d6009 12
" trang 5 - tải miễn phí từ tailieunhanh
Designation: C 473 – 00 - Physical Testing of Gypsum Panel Products1
12
59
0
Designation: C 474 – 97 - Joint Treatment Materials for Gypsum Board Construction1
8
42
0
Designation: C 475 – 94 Standard Specification for Joint Compound and Joint Tape for Finishing
2
62
0
Designation: C 514 – 96 - Nails for the Application of Gypsum Board1
2
54
0
Designation: C 563 – 96 - Optimum SO3 in Hydraulic Cement Using 24-h Compressive Strength1
3
53
0
Designation: C 587 – 97 - Gypsum Veneer Plaster1
2
54
0
Designation: C 588/C 588M – 99 - Gypsum Base for Veneer Plasters1
3
36
0
Designation: C 630/C 630M – 00 - Standard Specification for
3
36
0
Designation: C 593 – 95 (Reapproved 2000) - Standard Specification
5
37
0
Designation: C 595 – 00ae1 - Standard Specification for Blended Hydraulic Cements1
7
47
0
Designation: C 602 – 95a - Standard Specification for Agricultural Liming Materials1
3
27
0
Designation: C737 – 97 - Standard Specification for Limestone for Dusting of Coal Mines1
1
32
0
Designation: C 631 – 95a (Reapproved 2000) - Bonding Compounds for Interior Gypsum Plastering1
5
47
0
Designation: C 645 – 00 - Nonstructural Steel Framing Members1
6
47
0
Designation: C 688 – 00 - Functional Additions for Use in Hydraulic
5
51
0
Designation: C 187 – 98 - Normal Consistency of Hydraulic Cement1
2
45
0
Designation: C 188 – 95 - Density of Hydraulic Cement1
2
48
0
Designation: C 191 – 99 - Time of Setting of Hydraulic Cement by Vicat Needle1
3
47
0
Designation: C 204 – 00 - Fineness of Hydraulic Cement by Air-Permeability Apparatus1
8
51
0
Designation: C 243 – 95 - Bleeding of Cement Pastes and Mortars1
4
37
0
Đầu
1
2
3
4
[ 5 ]
6
7
8
Cuối