Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Từ khóa
the gerund
"
the gerund
" trang 1 - tải miễn phí từ tailieunhanh
Infinitives and gerunds
20
120
2
Gerund
4
700
0
Infinitive and gerund
5
124
2
The gerund
2
104
0
Infinitive versus Gerund
5
107
0
Phân biệt và tránh các bẫy thường gặp khi dùng to infinitive & gerund
8
137
3
Những động từ phải đi trước động từ thêm ING. (Verb + Gerund).Trong tiếng Việt, trong cùng một câu, ta có thể đặt hai động từ liền kề nhau. Nhưng trong ngữ pháp tiếng Anh đòi hỏi ta phải thêm ING vào động từ đứng sau hoặc thêm TO trướcNhững động từ phải đi trước động từ thêm ING. (Verb + Gerund) động từ đứng sau.
9
224
0
Bài tập về Gerund
4
125
0
Gerund and to-Infinitive
3
952
2
Gerunds and Infinitives: Verb + Gerund or Infinitive
2
122
0
Contents Of Practical Exercises
1
90
0
Danh động từ - gerund
4
101
0
Động danh từ và động từ nguyên mẫu (the gerund and the infinitive)
10
102
1
BÀI TẬP VỀ INFINITIVE HOẶC GERUND
8
181
1
Ebook English for students of Physics (Vol 2) - NXB ĐH Quốc gia Hà Nội
191
130
1
GRADE 12 GERUND AND INFINITIVE
2
509
4
Sách THE ULTIMATE PHRASAL VERB BOOK
437
95
0
Thường khi ghép nối gerund với danh từ giữa hai chữ này có dấu gạch nối
12
121
0
Chuyên đề ôn thi đại học môn tiếng anh năm 2012 : GERUND AND INFINITIVE
10
248
0
TEST ON GERUND AND INFINITIVE ( 1 )
3
92
0
Đầu
[ 1 ]
2
3
Cuối