Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Khái niệm Kỹ thuật số
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Khái niệm Kỹ thuật số gồm 4 chương, trong đó chương 1 trình bày về hệ thống số đếm, chương 2 trình bày về đại số boole - cổng logic, chương 3 trình bày về hệ tổ hợp và chương 4 trình bày về hệ tuần tự. Mời bạn đọc cùng tham khảo để có những kiến thức tổng quát về môn Kỹ thuật số. | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com KHÁI NIỆM VỀ KỸ THUẬT SỐ Mức Logic Logic Level - Hệ thống số nhị phân chỉ có 2 số 0 và 1 còn gọi là các bit - binary digit . - Trong các mạch số cũng có 2 mức điện áp đại diện cho 2 giá trị 0 và 1 1 là mức điện áp cao HIGH 0 là mức điện áp thấp LOW - Tập hợp các bit được gọi là các mã code và chúng được dùng để biểu diễn cho các giá trị của tín hiệu số. Mức logic J Hirnijxi HIGH 1 Uncertain J iiim.il J L inin LOW 0 - 5.0 volts - 2. M ơ 7 s - 0.8 volts 0.0 vơto f w mill I Giản đồ xung Waveform của tín hiêu số là dạng sóng được biểu diễn theo thời gian Logic Level HIGHH LOW- Ideal Positive going Pulse Ideal Negative going Pulse Binary Code Digital Waveform Rising Leading Edge - Các tín hiệu số có dạng sóng có chu kỳ hoặc không có chu kỳ KTS1 - Chương 1 - Trang 1 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com Non-Periodic Waveform Chu kỳ bổn phận Giản đồ định thì Timing Diagram Trong nhiều hệ thống số các tín hiệu số còn được đồng bộ hóa theo 1 dạng sóng định thì cơ bản gọi là xung nhịp clock Bit Chương 1 HỆ THỐNG SỐ ĐẾM KTS1 - Chương 1 - Trang 2 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http www.simpopdf.com I. CÁC HỆ THỐNG SỐ BẾM 1. Các khái niệm - Cơ số r - radix số lượng ký tự chữ số digit - ký số sử dụng để biểu diễn trong hệ thống số đếm. - Trọng số weight đại lượng biểu diễn cho vị trí của 1 con số trong chuỗi số. Trọng số Cơ số V tri - Giá trị của 1 số value tính bằng tổng theo trọng số Giá trị X Ký số x Trọng số a. Số thập phân Decimal Cơ số r 10 Decimal Number 4 1 0 7 3 6 2 0 5 Weights 104 103 10 101 10 10 1 10-2 10 10 4 4x1Q4 1x1 ũ3 0x1 ũ2 7x101 3x10 6x1 ũ 1 2x10-2 0x1 ũ 3 5x10 4 40000 1000 0 70 3 0.6 0.02 0 Ũ.ŨŨŨ5 Result 40000 1000 0 70 3 0.6 0.02 0 0.0005 41073.6205 b. Số nhi phân Binary Cơ số r 2 Binary Number 1 1 0 1 1 - 1 0 1 1 Weights 24 23 22 21 2 21 2 2 23 2-4 1x24 1x23 0x22 1x21 1x2 1x2 1 0x2 2 1x2-3 1x2-4 16 8 0 2 1 0.5 0 0.125 0.0625 Result 16 8