Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh: Rau củ
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Sau đây là từ điển tiếng Nhật qua hình ảnh với chủ đề rau củ, sẽ giúp bạn đọc - những ai đang học tiếng Nhật nhận biết và học từ vựng hiệu quả hơn. | Công ty Cổ phần V Planet RAU CỦ Bắp cải ỵ V Bắp mizL Atiso 7-TỴía- Bí ngòi x -z Củ cải đường t -b Cà tím 7 Dưa chuột dưa leo Đậu Hà lan F Tỏi tây baro Cfa Tỏi --- ---7 TzT ỈT ỈT l Lsx í . . . Rau diếp z x 3 Rau trộn salad 7 1 Hẹ 7 Củ kiệu . 15 Cây xả Uíy ỹ7 . d Cải ngọt L Bí đỏ Bông cải xanh . .y Ế Cà Chua b b Cà rốt - Khoai tây C V t Hành tây faậ 1 Khoai lang 77- è Ểv t Măng tây T7 7 7 7 1 Công ty Cổ phần V Planet Tía tô L Khoai mỡ ừkếÈV Măng fc í Cải thảo ẼOKếi Khổ qua ỈC 5 9 Rau răm T Rau ngót 7Ự 7 Otì Đậu bắp - 7 Ớt chuông 7- 7 Củ cải Củ cải tròn Ớt 7 7-f- è5 L Rau diếp cá Măng khô Lft Củ su hào - T Bông cải trắng 7 7- Đậu ã Nấm 777 Củ dền èèV VA t Atiso - -7 --7 Giá t L Mướp đắng ư Cải đắng Khoai mỡ trắng 7 T Cần tây à Rau tần ô w w Thì là btAC ế