Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng chủ đề Đồ dùng trong phòng khách

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu Từ vựng chủ đề Đồ dùng trong phòng khách sau đây tập hợp những từ và nghĩa của từ tiếng Nhật những đồ vật thường dùng trong phòng khách như: Ghế dựa, ghế bành, ghế đẩu, bình hoa, gạt tàn thuốc và một số từ vựng khác. | TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH 1. 椅子(いすisu): ghế dựa 2. ソファー(sofaa): ghế bành 3. ロッキングチェア(rokkingu chea): ghế bập bênh 4. 椅子, いす(いす, いすisu): ghế đẩu 5. 本棚(ほんだなhondana): kệ (sách) 10 6. 棚(たなtana): kệ 7. ソファー(sofaa): ghế sô pha クッション(kusshon): miếng đệm ghế 8. 花瓶(かびんkabin): bình hoa 9. 灰皿(はいざらhaizara): gạt tàn thuốc 10. たばこ(tabako): thuốc lá 煙(けむりkemuri): khói 11. 葉巻き(は まきha maki): xì gà 12. パイプ(paipu): tẩu thuốc 13. 暖炉(だんろdanro): lò sưởi 14. 薪(まきmaki): củi 15. 敷物, ラグ(しきもの, ラグshikimono, ragu): tấm trải sàn 16. カーペット(kaapetto): thảm キッチン、だいどころ NHÀ BẾP 1、れいぞうこ tủ lạnh 冷蔵庫 2、れいとうこ ngăn đá 冷凍庫 3、せいひょうざら khay làm đá 製氷皿 4、コンロ bếp lò di động オーブン lò nướng 5、でんしレンジ lò vi sóng 電子レンジ 6、トースター máy nướng bánh mì lát トースト bánh mì lát nướng 7、キッチン・タイマー đồng hồ nhà bếp 8、なべつかみ bao tay nhấc nồi 鍋つかみ 9、あわだてき máy đánh trứng 泡立て器 10、ミキサー máy xay sinh tố 11、フードプロセッサー máy chế biến thực phẩm 12、かん đồ hộp 缶 13、かんきり dùng cụ mở đồ hộp 缶きり 14、ガラスびん lọ thủy tinh ガラス瓶 15、ながし(シンク) bồn rửa chén ( bát) 流し さら đĩa 皿 16、キッチンペーパー giấy nhà bếp 17、スポンジ miếng bọt biển rửa chén ( bát) 18、しょっきあらいき (しょくせんき)máy rửa chén ( bát) 食器洗い機(食洗機) 19、コーヒーメーカー máy pha cà phê コーヒー cà phê キッチン、だいどころ NHÀ BẾP 2. 1、ポット quánh    2、フライパン chảo 3、へら cái xạn 箆 4、ぼん mâm 盆 5、やかん ấm nước 6、ちゃ (おちゃ)(こうちゃ) trà ( hồng trà) 茶(お茶)(紅茶) 7、ナイフ dao 8、まないた thớt まないた 9、あわだてき cái đánh trứng 泡立て器 10、めんぼう trục cán bột 麺棒 きじ bột áo 生地 11、エプロン tạp dề しみ(よごれ) vết bẩn (汚れ) 12、おろしがね dụng cụ bào 卸し金 13、みずきり đồ đựng làm ráo nước 水切り 14、こしき dụng cụ rây (lọc) こし器 15、けいりょうカップ tách đo lường 計量カップ 16、けいりょうスプーン muỗng đo lường 計量スプーン ----