tailieunhanh - Từ vựng chủ đề con vật phần 1

Tài liệu Từ vựng chủ đề con vật phần 1 dưới đây sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình về các con vật như cá voi, sò, đại bàng, cú mèo, khỉ,. ! | ANIMALS zebra/ - ngựa vằn giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ rhinoceros / tê giác elephant/ - voi lion / - sư tử đực lioness / - sư tử cái leopard / báo camel- lạc đà hippopotamus / - hà mã monkey / - khỉ octopus / - bạch tuộc dolphin / - cá heo jellyfish / - con sứa sea horse /siːhɔːs/ - cá ngựa whale /weɪl/ - cá voi starfish / - sao biển shellfish / - ốc pigeon / bồ câu dove /dʌv/ - bồ câu eagle / - đại bàng owl /aʊl/ - cú mèo goose /guːs/ - ngỗng duck /dʌk/ - vịt penguin / - chim cánh cụt

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.