Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
200 BÀI TẬP ÔN HỌC đại số 12
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
200 BÀI TẬP ÔN HỌC KỲ I (Lũy thừa và logarit) Mở rộng khái niệm luỹ thừa 1.Rút gọn các biểu thức sau: 1 2:4– 2 + (3– 2)3.( )– 3 9 b) 1 5– 3.252 + (0,7)0.( )– 2 2 1 – 10 ab– 2 | 200 BÀI TẬP ÔN HỌC KỲ I Lũy thừa và logarit Mở rộng khái niệm luỹ thừa 1. Rút gọn các biểu thức sau - 2 - 2ỵ3 - 3 23.2- 1 5- 3.54 2 4 3 H 9 a 10- 3 10- 2 - 0 2 0 b . n 1 2 5- 3.252 0 7 . ệ - 2 2 1 10 - 3 - 4- _- 2 ab-2. a- Wlab- 1 2 c 3 27 0 2 25 d - 2 b - 2 b- 1 3 - b 3 a .b a .b a .b c a- 4 - b- 4 a- 2 - b- 2 d x3 y - 6 x y2 a n b- n a- n - b- n 1 _ -1 Ị.a 1 - x- 1 a- 1 x- 1 e a- n - b- n - a- n b- n f 4 x-a - a-x a 1 x- 1 - a- 1 - x- 1 2. Tính các biểu thức sau a 2.3232 Vĩ b 4.V .V8 c ựaự aVă a16 I 1 IT r Ti ỉĩ d Va. Va3. va a2 e Vx2.w.w í 5 b.3 a g Jy V a V b 2 5.3 5 h V V3 V2 l V 1Y 1 V3 V2 2 V3 V2 2 3 V3 2 Ị 2 - 0 75 - 4 3 3 J2 ọi j2 ọ 4 V2 1 4ĩ _c24Ĩ c 1 24 2 k 16 8 l 4 .2 .2 m 25 5 . 3.Cho hai số a b 0.Tính các biểu thức sau 33 122421 a 2a 4 3a4 2 b a 5 a a 5 a5 a a c Vã Vã 1 Vâ Vã 1 a Vã 1 1 1 d a2 a 2 Ị 1 a 1 a 1 yíă 4 1 2 a3 aT a3 e 13 1 a4 a4 a 4 1 1 h a3 b3 2 l a3Vb b3VZ .6 ũ Ễ í Ị 2 2 1 3 i a4 a3b ab3 a4 a 2ab b 3b a2 b2 a b 7- 7- a 1 a b a b 1 a- b c - 1 . k a- 1 - b c - 1 1 b2 c2 - a2 u Ấ- 2 2bc a b c . 1 ộ 2 a2 j X 11 _ a2 b2 2 ăb 4. Cho biết 4x 4- x 23 hãy tính 2x 2- x 5. Rút gọn các biểu thức sau 4ab a b 2ab a 2 b 2 2 a 1 b ì 2 a a b - a b a b - b - a - a2 - b2 b hrbl a b . I ab c . a6 yb3 4 1 a2 Vb 1 d a- b 2 r aS b a4 - b e 1 a 1 a -3 1 - a-2 I 1 a2 -1 ỉ 3 k r r- 1 k2 22 a-2 1-1 n a 2 2V2 1 - a2 -1 a-2 a . 1 f k 1 a-2 J _ 1 a2 -1 - a-1 _ k J 4c2 a 3 1 - a-2 g a- 1 b- 1 - fr a b 2c a- 2 b- 2 -2- - - -2 IV ab1 1 ab a b 1 h f- - - 1 1 -11 ka avb a -avb 1 - b Jk bJ i 1 - ỵb b 1 a a J k 1 112 a2 -b2 k J j 5.Rút gọn các biểu thức sau 1 1 111 a A 43 -103 253 23 53 19 -13 a 4 -a 4 b 2 -b2 15 1 -1 a4 - a4 b2 b 2 1 1 b B x-y2 - yx x2 -y2 3 3 3 3 3 3 1 12 c C a4 -b4 a4 b4 d D x2 -a2 1 1 1 ax 2 a2 -b2 x2 -a2 x2 -a2 x - a e E a - b a2 - b2 3 11 11 a4 a2.b4 a4 b4 1 1 a4 - b4 f F 4a - 9a -1 2a2 - 3a -1 a - 4 3a-1 1 1 a2 - a 2 g G r3 .1 a2 b2 a b . 1111 a2 b2 a2 -b2 111 1 a2b2 a2 b2 -1 h H r 411 2a b2a2 -1 . - 3 3 - a2 -b2 a -b 3a L J 11 1 1 .