Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển minh họa Anh – Pháp – Việt part 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'từ điển minh họa anh – pháp – việt part 5', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Lorries Am. Trucks Vans Buses 194 833 Camion autobus autocars Xo tái xo buýt 1 light - cross - country lorry light truck pickup truck with all -wheel drive four - wheel drive lait kill kantr inri le petitỉ ramìoti tỉỉut - terrain ỉm à rjuatre roues fi matrices. Loại xe tải nhẹ với bon bánh xe. 2 cab driver s cab . í kích La cabine. Buồng lái. 3 loading platform body . bndlỊ pladfn m iu plate. - forme de chargement ỉỉi . Sàn xe. 4 spare tyre Am. spare tire a cross - country type. spea taia la roue de secours m un pneu tout -terrain m . Bánh xe dự trữ. 5 light lorry light truck pickup truck . latt lurl la ramionnette. Xe vân tài nhẹ. 6 platform truck. platrf.Ttn ưAk la tarn ion nette plateau la camion-nette. plate - formed. Sàn xe tài 7 medium van. mrdjam vain le. fnurgnn tla caminonnelte fe.rm.ie . Xe tài trung bình. 8 sliding side door for loading and unloading . I slaidii said d.i la porte latérale conlissante la porte. de charge-meat tm . cừa kén bên hóng de chat hàng dô. 9 minibus. minibus I le minibus. Loại xe buýt nhò. 10 folding top sliding roof . tauldii inp le toil pliant tbit m ouvrant . Mui xep. 11 rear door. na do la porte arrìère. cúa hậu. 12 hinged side door. htndjd said dử la porte latérale piiyọtante. Cửa hóng có bàn le. 13 luggage compartment. lagidj kom pa tmant I le eoffre Ò bagages m Khoang hành lý. 14 passenger seat. pfcsmdj st t le siège de passage r m l Chồ ngồi hành khách 15 cab driver s cab . kwb la cabine. Buồng lái. 16 air inlet. ea inlet la grille d aeration f . Cùa nạp không khí 17 motor coach coach bus . macita kaotj I autocar in tie car de voyageộn le car long - courrier . Xe đò xe khách . 18 luggage locker. lAgidj iuka le compartiment à bagageslm Tù đé hành lý 19 hand luggage suitcase case . h nd lAgid les bagage.s ri une valise . Hành lý xách tay. 20 heavy lorry heavy truck heavy motor truck . hevi Ilin le train routier le convvi routier un poids. Loại xe vận tài nậng 834 CamloR autobus autocars Xế ỉál buýt 21 tractive unit tractor .