Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển minh họa Anh – Pháp – Việt part 3
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ điển minh họa anh – pháp – việt part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Grocer s Shop Am. Grocery Store 98 414 Grocer s ship Am. grocery store của hàng tạp hóa i -87 grocer s shop grocer s 9 currants delicatessen shop. Am. grocery store delicatessen store a retail shop Am. retail store qr.v . i p if mrụỊiisin í filinifntiition lị i fl t l iwrii- rpỊiirnrÌe ip fine nn nnignxi It lip ilél.ttil rt i Glia hàng lạp hóa cữa hàng Ihực phami cứa hàng hán lè lit kíiranls les ỉ-ni. iỉ .i iiĩ ỉf Cnrinlhv Nhu Hy lạp nhn rái nhò và tig ll candied lemon peel kandid lein.m pill If rilnninnt If rition rimfitl MÚI chanh í window display winibti Jrs pici riilahigi 1 m ì Quày hang kệ hay hang hóa 11 candied orange peel kitndlJ nrinils pel I l rttngp.al l t rntigr ci nPilpl Mứt cam 7 poster 1 advertisement pnosln I affirhi 1 1 ntbliPitnrie Til quang cão 12 computing scale a rapid scale knm pju liỊ ski ll In biihinef autnniatiiitiP. Hàn cân tn đúng 3 cold shelves kaokl Jclvz lít I Hruif I i i igi iv.f. Tú kinh lạnh 13 shop assistant Am. salesclerk op y ư slant ỉe vettdetư Người hán hàng ínami 4 sausages snsídsi fl rrtfirru PH Xúc xích 14 goods shelves shelves Ạ idz I elvz .S rayniì iaí s 1111 lảc ngàn chúa hàng 5 cheese t i s7 ìn rtntniỊỊp Phó - mat 15- 20 canned food ka-nd í 1J Cí im rren f Thực phàm đóng hụp 6 roasting chiken broiler rr.-iosti1 t ikin 1.1 fnui 1.1 1 n ràlir Gà quay 15 canned milk kivnd milk if. tail rinnleỉtné flf hilt t n bnltf p Sũa đậc lon sữa đặc 1 7 poulard a fr.tt.cnrd hen p.Kllllai fa fnnihifflf Gà mai 111 16 canned fruit cans of fruit ka nd tru Ư les mils m fii rtiHKfl ve p Trái cây đóng l.ộp 8-11 baking ingredients bcikii 1 n qri dpnls If. Iiinliiifs 1 in ỊMM r la Ị à 1 wrin Đã dùng de lam hanh kẹí . 17 canned vegetables kíttill vcd l.vb its Ipgunifx in I ll consprvn p Rau qua dong blip 8 raisins Sim. sultanas Tciznz Í1-S raixinii 1in 1 Kers Nhn kb . 18 fruit juice Irưư d 5u s de fruifii ífi Nước trãi cảy 415 Grocer s shop Am. grocery store cùa hàng tạp hóa 19 sardines in oil a Ci in of fish Au di n in .111 r a HrM 7 1 fj f .