Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề ôn thi trắc nghiệm cao đẳng môn tiếng nga 2012_3
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đề ôn thi trắc nghiệm cao đẳng môn tiếng nga 2012_3', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2011 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 614 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án ứng với A hoặc B C D đúng với những tình huống sau. Câu 1 KaK ĨM cnpocnmb ecan TH BHgHfflb HTO no TeaeBH3opy ngẽT HOBMỈÍ ộnabM u xonemb 3HaTb ero Ha3BaHne A. 3tot ộnabM xopomnn B. KaK Ha3bBaeTca 3tot ộnabM C. KaK ero 3oByT D. Hy KaK ộnabM Câu 2 KaK Tb oTBeTnmb ecan Teõa cnpamnBawT noneMy Tb He xonemb ngTH K Bpany ga i e Torga Korga y Teõa oneHb õoaaT 3yõbi A. A oneHb õorocb Bpana. B. y MeHa õoaaT 3yõbi. C. 3aBTpa a nongy K Bpany. D. CerogHa a cBoõogeH. Câu 3 KaK Tb cKa i emb nogpyre Korga oHa õecnoKonrca oõ 3K3aMeHe no ỘH3HKe A. He õecnoKonca Tb TaK cnocoõeH K cnopTy. B. Tb Bnepa Bbiynna Han3ycTb cthxh. C. Tb gon KeH MHoro 3aHUMaTbca My3bKon. D. He BoaHynca Begb Tb xopomo 3Haemb ỘH3HKy. Câu 4 Hto Tb cKa i emb peõaTaM ecan Ha ypoKe ohu rpoMKo pa3roBapnBawT u Tb He Mo i emb caymaTb oõbacHeHne ynnTeaa A. PeõaTa Heab3a cnaTb Ha ypoKe B. PeõaTa roBopuTe norpoMne A Hnnero He cabimy. C. PeõaTa He Memanre MHe caymaTb D. Ha ypoKe peõaTa BHHMaTeabHo cayrnaroT ynnTeaa. Câu 5 ŨTụy 50 aeT a cbHy 25 aeT. KaK Tb cpaBHnmb ux Bo3pacT A. CbH MeHbme oTựa B gBa pa3a. B. CbH B gBa pa3a HH7i e oTựa. C. ŨTeụ B gBa pa3a Bbime cbHa. D. ŨTeụ B gBa pa3a crapme cbHa. Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 6 HTean 3Toro ropoga aKTHBHyro õopbõy 3a nncTOTy Bo3gyxa. A. BegyT B. Be3yT C. HecyT D. BogaT Câu 7 y Hac B ropoge HeT HUKaKoro STHorpaộnnecKoro. A. My3ea B. My3en C. My3en D. MỴ3ero Câu 8 B noxog Ahtoh oõbiHHo B gỳKHHcax. A. ogeBaeTca B. HageBaeT C. hocut D. xoguT Câu 9 KaHHKya Mb noegeM Ha Mope. A. Korga B. Hepeg C. B D. Bo BpeMa Câu 10 Oaer Kynna HoByro KBapTnpy ToabKo Mecaụ go Hanaaa HoBoro roga. A. B B. Ha C. 3a D. ot Câu 11 B cBoen paõoTe a nacTO .