tailieunhanh - Đề ôn thi trắc nghiệm đại học môn tiếng nga 2012_2
Tài liệu tham khảo một số đề thi trắc nghiệm đại học và cao đẳng khối D môn tiếng Nga , giúp các bạn học sinh có thêm kiến thức để luyện thi tốt hơn | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 368 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 1 MaabHHKy paHO 3axoTeaocb nyTemecTBOBaTb n BngeTb pasHbie CTpaHM. A. caMOM B. caMon C. caMQro Câu 2 - Ham oomnn goM. Bce KHbi 3amnmaTb. A. KOTopas B. KOTopyro C. KOToporo Câu 3 mKOiy. cecTpa cpa3y noexaaa ynHTbca B Poccnro. A. Okohhhb B. OKOHHHBmaa C. OKamiHBaromaíi Câu 4 Hrogn MHoro roBopnan o . nocTpoeHHOM HegaBHO. A. MocTa B. moctom C. MocTy Câu 5 Peoíima oneHb HTOFH paốOTM 3a rog. D. caMOMy D. KOTOpbin D. OKaHHHBaa D. Mocme A. oocy KjaeT B. oocy Kgaan C. oocy Kjaaa Câu 6 Kams. gan MHe TBon ciOBapb. A goMa. A. cbohm B. cBon C. cBoero Câu 7 Hanano n B cagy nosBHancb nepBbie ụBeTM. A. MapTy B. Mapme C. Mapma Câu 8 H3Hb neiOBeKa MHoro 3aBncnT OT BMÕopa npoộeccnn. A. npaBHibHoro B. npaBHibHoe C. npaBHabHMH Câu 9 MamHHa egeT Ha pMHOK n npogyKTM. A. Be3êT B. BogHT C. BegêT Câu 10 TopHMH BO3gyx gmi 3gopoBbs neiOBeKa. A. noie3eH B. noie3Ha C. noae3HM Câu 11 KoHỘepeHựmi HanHêTca B noaoBHHe . A. BOcbMOe B. BOcbMH C. BOceMb Câu 12 CnopT Bcerga HeooxoguM Bcex arogen. A. go B. OT C. y Câu 13 HeHa OTBeTHia . HTO OHa pyccKyro HapogHyro My3HKy. A. Bce B. Bcex C. BceM Câu 14 Ho33ns HymKHHa ygHBHTeabHO BepHa pyccKon . A. npnpogon B. npnpoge C. npnpogbi Câu 15 B 3TOM yHHBepcnTeme paoomarom npoộeccopa. A. Bbigaromnxcíi B. Bbigaromaíicíi C. Bbigaromnecíi D. MapT D. npaBHibHaa D. noie3HO D. gis D. BceMH D. npnpogy D. Bbigaromerocíi Câu 16 B HacTOíimee BpeMs noHTH Bee arogn HaxogaTca nog HHTepHeTa. A. B. BiHSHne C. Câu 17 ApTHCTKa noõaarogapnna 3pHTeaa. en ụBeTM. A. nogapnBmaa B. nogapeHHas C. nogapeHHon Câu 18 MHorne .
đang nạp các trang xem trước