Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Sách Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam 2007

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Thi hành Luật Thống kê và Nghị định số 40/2004/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê, ngày 23 tháng 01 năm 2007, Thủ tướng Chính phủ đã ra Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam. Quyết định này thay thế các quy định trước đây về Hệ thống ngành kinh tế quốc dân. | MỤC LỤC - CONTENTS Trang Lời nói đầu 5 Preface 6 Quyết định số 10 2007 QĐ-TTg ngày 23 tháng 1 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ về việc Ban hành Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam 2007 Decision numbered 10 2007 QD-TTg on 23 1 2007 of Prime Minister issued the Viet Nam Standard Industrial Classification 2007 7 Quyết định số 337 QĐ-BKH ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Bô trưởng Bô Kế hoạch và Đầu tư về việc ban hành Quy định nôi dung Hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam Decision numbered 337 2007 QD-BKH on 10 4 2007 of Minister of Ministry of Planning and Investment issued the provision on contents of Viet Nam Standard Industrial Classification 2007 9 Phần I Danh mục hệ thố ng ngành kinh tế của Việt Nam 2007 Ban hành kèm theo Quyết định số 10 2007 QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ 11 Part I List of Viet Nam Standard Industrial Classification 2007 49 Phần II Quy định nôi dung hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam 2007 Ban hành kèm theo Quyết định số 337 QĐ-BKH ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Bô trưởng Bô Kế hoạch và Đầu tư Part II Provision on contents of Viet Nam Standard Industrial Classification 2007 87 A. Nông nghiệp lâm nghiệp và thủy sản Agriculture Forestry and Fishing 89 B. Khai khoáng - Mining and quarrying 103 C. Công nghiệp chế biến chế tạo - Manufacturing 113 D. Sản xuất và phân phối điện khí đốt nước nóng hơi nước và điều hòa không khí Electricity gas stream and air conditioning supply 234 3 E. Cung cấp nước hoạt động quản lý và xử lý rác thải nước thải Water supply sewerage waste management and remediation activities 236 F. Xây dựng - Construction 244 G. Bán buôn và bán lẻ sửa chữa ô tô mô tô xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade repair of motor vehicles and motorcycles 255 H. Vận tải kho bãi - Transportation and storage 306 I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống Accommodation and Food service activities 32J J. Thông tin và truyền thông - Information and communication 333 K. Hoạt động tài chính ngân hàng và bảo hiểm Financial .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN