Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Nhật - Pháp - Hoa - Others
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 22
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 22
Linh Chi
54
5
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 22', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 526 4 KYOU ậ fc 9 sakebu Ẻ It shout 4 sakeb - a shout scream 4 otakeb - a war cry roar 527 KYOU ậ fc 9 conditions state of things still more jyou kyou - circumstances situation ffi jun b jyou kyou - preliminary conditions initial conditions 528 R KYOU ậ fc 9 sema sebameru sebamaru tt 1 tt lí tó tt í narrow R LV sema kurush - cramped to small of a place M V kata m ga sema - feeling ashamed 529 KYOU ậ fc 9 hasamu hasamaru li Ẻ Ù li Ẻ hold between clasp Itt - sentaku basam - clothes pin h5ỉ ko m m n hasamu - to happen to overhear 530 ft KYOKU ậ fc magaru mageru tf If music song curve turn ft kkyoku - a tune one song 7 ft kaba- kyoku - a cover remake of a song ft magar m ch - a winding road www.thejapanesepage.com 106 List of 1000 Kanji 531 KYOKU ậ fc bureau segment kekkyoku - after all in the end ti ffi bei kou kuu u chuu kyoku - NASA USA u.kk j hou sou kyoku - broadcasting office 532 KYOKU GOKU ậ fc kiwameru kiwamaru kiwami ậ b tó ậ b ậ b extreme pole north and south ki sekkyoku - positive lk ik nan kyoku - the South Pole Antarctic 4tffi hokkyoku - the North Pole 533 k GYOKU fc tama fc gem jewel round object ĨMHĨ go hyaku en dama - 500 yen coin kk mizu tama - a drop of water bkk o te dama - juggling 534 SAI Ẻ 1 kiwa ậ b verge occasion kou sai - company association H koku sai - international jissai - actual condition practical 535 W KIN ậ b even level W hei kin - equilibrium balance average W -fà heikin jyu myou - life expectancy www.thejapanesepage.com 107 List of 1000 Kanji 536 KIN ậ prohibit not allowed i H kin en - no smoking K kin en sha - non-smoking car kin shi - prohibited not allowed 537 B KIN GON ậ Ơ tsutomeru tsutomaru o é tó o é service Bĩ kin mu - duty service Bfâ kin mu sha - workers men on duty B kin rou - labor exertion 538 K KU district ward Ít K gyou sei ku - administrative district IOJ ku betsu - distinction to make a distinction 539 KU kurushii kurushimu kurushimeru nigai nigaru L 1 L Ù L tó C tf 1 C tf suffering bitter painful y
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 8
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 9
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 10
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 11
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 12
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 13
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 14
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 15
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16
1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 17
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.