tailieunhanh - 1000 từ tiếng Nhật cơ bản có hệ thống 16

Tham khảo tài liệu '1000 từ tiếng nhật cơ bản có hệ thống 16', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | List of 1000 Kanji 376 ff OU fe 9 osu osaeru fe t fe Ẻ X push ffLẤn oshi ire - a closet ffL oshi uri - a high pressure salesman 377 M OU fe 9 oku fe interior inner part depths heart Mè okusan - your wife M T- oku no te - the last resort secret skills 378 HAN li okasu fe ft t to commit violate offense ẵ i han - violation transgression M sai han - second offense K bou han - crime prevention Wt T gen kou han de - caught red handed han zai - a crime 379 HAI i 1 ogamu fe tf Ù worship humbly ffi IL guu zou rei hai - idolatry IL rei hai - worship haikei - Dear . start of a letter 380 i HO IS oginau fe ft 9 to supply to compensate to supplement iw ho kyuu - supply replenish i llji r ho chou ku - hearing aid 76 List of 1000 Kanji 381 CHI oku fe to place to put ig i chi - place situation g. yJ U oki ba - a place to store something 382 M OKU fe hundred million M ichi oku - 100 000 000 383 s CHI okurasu okureru osoi fe b r fe n fe Ỹ 1 slow late J chi koku - to be late lateness M chi en - to delay procrastination 384 w GOU SOU 9 Ỹ 9 okuru fe to present a gift w zou shuu wai - bribery corruption W9 okuri mono - a present gift 385 YOU fc 9 osanai fe Ẻ fa C childish very young you ji - a baby infant . Uj iiJM you chi en - kindergarten 77 List of 1000 Kanji 386 fè CHI JI osamaru naosu fc Ẻ K fc r to rule over govern cure n sei ji - politics government Ki All min shu sei ji - Democratic government nA naosu - to cure heal WrB A mei ji ji dai - the Meiji Period 1868-1912 387 SHUU L 9 osamaru fc Ẻ to obtain to pay taxes to store shuu kaku - harvest 4XA shuu nyuu - income shuu you - accommodation 388 KYOU ậ fc 9 osoreru osore osoroshii fc Ỹ n fc Ỹ n fc Ỹ ò L 1 to fear fear anxiety fearful fierce awful 6L0 osoroshii - terriable dreadful AVIA kyou fu - terror fear kyou ryuu - dinosaur 389 RAKU b ochiru otosu fc fc tr to fall ố ochiru - to fail a test fall down to drop s osha re - fashion-conscious B A fc AS saru mo kikara ochiru - Even .