Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng hàn cơ bản - 4
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng hàn cơ bản - 4', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | www.vietnameseforkorean.com 5. 733 4 5. 733 3 Vừa lòng hài lòng vừa ý thích 33 - ĐỐI THOẠI 33 33 3 73 37 37 7 MK. 77 73 7 37 Eric dạo này nhìn mặt cậu có vẻ mệt mỏi. Thời gian qua cậu bận lắm hả 33 Ml - 7 37. 3777 333 37 335. Ừ mình hơi bận 1 chút. Mình vừa đi du lịch chỗ này chỗ kia về 33 373 W 733 337 73 733 Trong các điểm du lịch của Hàn Quốc cậu thích nơi nào nhất 33 337 H733 7 37 3777 73 733 . Mình thích nhất là chùa Phật Quốc ở Kyeong Ju đi hôm thứ 7 tuần trước 3 3733 7337 33 3 37 7 M31A. Là 1 nơi rất đẹp Jenny cũng đi thử 1 lần đi 33 Ml 333 737 31 3 3 7 MS 37. Ừ lần sau có cơ hội nhất định mình sẽ đi vfêo 7h 7j- ỹ - - w ỏltyj-. 37 - CÂU MẪU 3 37 373 733 3 -3 Mình không hài lòng thích màu sắc cái áo này 7 e733 733 - 7333 37W 73 337 Mình đã tìm được 1 tiệm cà phê vừa ý gần trường cùng đi nhé 7 33 777 733 3 Cậu thích Min Su chứ 3 773 S 37 333. Min Su lịch sự và thú vị đấy 1 www.vietnameseforkorean.com 5. 7 4 7 77 - TỪ MỚI 7 Mệt vất vả nặng cực nhọc khó khăn 7777 Chỗ này chỗ kia đây đó đó đây 7 7 Đi về đi đi về về 7è 7 địa điểm du lịch 7 Giơ cầm đi vào tham gia 1777 Chùa Phật Quốc 77 Cơ hội 7 7 Màu sắc ặ 7 Tìm kiếm tìm 7 7 7s 77 Nhất trong số