tailieunhanh - Từ vựng tiếng Hàn thương mại

Tài liệu tham khảo cho các bạn học tiếng Hàn có tư liệu ôn tập tốt đạt kết quả như mình mong muốn. | 7 7 - Thương mại n 7 7 7 giá tạm thời 7 i à phiếu bảo hiểm tạm thời 17770 7 7 -7 đối giá Ô. ỏ 7 7 7 biến động giá cả 7é7ằ 77 giám định điều tra 77 ặ MS biên bản giám định 777H giấy chứng giám định 1Ô . . 7W thanh lý bắt buộc 7 . 1 .7. 7 7 3. khối lượng buôn bán 3o --Ut 7 7 doanh số A0 . TTỖ. hoa hồng theo doanh số .7 777 cục kiểm nghiệm 77 7 7 H 71 kiểm dịch 7 7H n 71 đấu giá đấu thầu 77. ỏ 7777 m người bán đấu giá 7Alô . 7H7 hàng đấu giá .17. Ỏ n cạnh tranh 7 .7 H77 giá cạnh tranh .7ô H77 năng lực cạnh tranh .7 7 S cơ cấu kinh tế 7777 .7 Bản quyền thuộc 31 ná đồng minh kinh tế .nl . 1 .31 31 quy luật kinh tế . .71Ồ .3I 31 Ẫ S hội đồng tương trợ kinh tế Ẫ .H. . .71Ồ .3I 31 s viện trợ kinh tế ti . .71o .3l 31 chính sách kinh tế plồ . .71 .31 31 71 chu kỳ kinh tế . 1 . 1 .31 313131 chế độ hệ thống kinh tế . 31. 3 .31 31 bành trướng kinh tế tì ô. 3. 3 . 31 331 7 71 tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD . . . . . . .3 31 hợp đồng 3. 31 ỏl không thực hiện hợp đồng . .3 .3. 31 ã chấm dứt hợp đồng . .3. 31 3 vi phạm hợp đồng 3. . . 31 S71 thời hạn thực hiện hợp đồng 3 1. .3 . . 31 3 71 hết hạn hợp đồng . .3. 3 ô o chuyển nhượng hợp đồng .. 31 op thực hiện hợp đồng .3 .3. 31 0 ngày ký hợp đồng Ặô . . 313 người ký kết . 313 điều kiện hợp đồng 331 .3 . .- 313 3 bản thảo hợp đồng . . Bản quyền thuộc 3337 huỷ hợp đồng . .3 3137 7 buôn bán thời vụ 317 313313 tài khoản 317333 bản sao kê tài khoản . 313333 chủ tài khoản 37 khách hàng 33 .3 33 333 cố vấn 33 33 khiếu nại 3 người khiếu nại 333 3733 thu nhập cố định 0 3733 phí cố định 0 337 ngừng cung cấp 3 73 người cung cấp 333 . 3 3 31 nguồn cung cấp 373 ban quản trị 333 luật thuế quan 3333 chứng

TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
65    149    1    18-01-2025
54    159    1    18-01-2025