Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giáo trình nguyên lý kế toán_11
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Số dư đầu kỳ tài khoản 111: - Số dư đầu kỳ tài khoản 112: - Số dư đầu kỳ tài khoản 41l: - Số dư đầu kỳ tài khoản 152: 200.000đ 200.000đ 600.000đ 200.000đ Trong đó vật liệu A: 100 kg giá: 1.00đ/kg thành tiền là 100. vật liệu B: 50m giá: 2.000đ/m thành tiền là 10.000đ - | SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN THANH TOÁN VỚI NGƯỜI BÁN Tháng.năm. Người bán. Chứng từ Trích yếu Nợ Có Số hiệu Ngày Đã trả Phải trả Số dư đầu tháng Phát sinh trong tháng Tổng cộng số phát sinh Số dư cuối tháng Ví dụ - Số dư đầu kỳ tài khoản 111 200.000đ - Số dư đầu kỳ tài khoản 112 200.000đ - Số dư đầu kỳ tài khoản 41l 600.000đ - Số dư đầu kỳ tài khoản 152 200.000đ Trong đó vật liệu A 100 kg giá 1.00đ kg thành tiền là 100. vật liệu B 50m giá 2.000đ m thành tiền là 10.000đ - Số dư đầu kỳ tài khoản 331 150.000đ Trong đó Người bán A 100.000đ Người bán B 50.000đ - Trong kỳ có các nghiệp vụ kế toán phát sinh 180 1 Ngày 5 4 mua vật liệu A 60 kg giá 1.000đ kg trả bằng tiền mặt. 2 Ngày 10 4 mua vật liệu A 50 kg giá 1.000đ kg vật liệu B luôm giá 2.000đ m chưa trả tiền người bán. 3 Ngày 12 4 mua vật liệu B 60m giá 2.000đ1m trả bằng TGNH. 4 Ngày 15 4 xuất kho NVL để sản xuất sản phẩm Vật liệu A 100 kg Vật liệu B 60m. Yêu cầu Vào sổ chi tiết cho từng loại NVL A B lập bảng tổng hợp chi tiết nguyên vật liệu lập sổ chi tiết phải trả người bán bảng tổng hợp số liệu chi tiết phải trả người bán sau đó đối chiếu với số liệu phản ánh trên tài khoản 152 - Nguyên liệu vật liệu và tài khoản 331 -Phải trả người bán. Bài giải SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Tên vật liệu VL A Nhãn hiệu quy cách XXX Đơn vị tính kg Kho số 1 Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập kho Xuất kho Tồn kho SH Ngày SL ST 1.000đ SL ST 1.000đ SL ST 1.000đ 5 4 10 4 15 4 Số dư đầu kỳ 1.000 1.000 1.000 1.000 60 50 60 50 100 100 100 100 160 210 110 Mua vật liệu trả bằng tiền mặt Mua NVL chưa trả người bán Xuất kho để sản xuất SP 160 210 110 Tổng cộng 110 110 100 100 110 110 181 SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU Tên VL VLB Nhãn hiệu quy cách YYY Đơn vị tính m Kho số 2 Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập kho Xuất kho Tồn kho SH Ngày SL ST 1.000đ SL ST 1.000đ SL ST 1.000đ Số dư đầu kỳ 2.000 50 100 10 4 Mua NVL chưa trả tiền 2.000 100 200 150 300 12 4 Mua NVL bằng TGNH 2.000 60 120 210 420 15 4 Xuất cho SXSP 60 120 150 300 Tổng cộng 160 320 60 120 150 300 BẢNG TỔNG HỢP