tailieunhanh - Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán part 10
Là những tài sản không có hình thái vật chất, thể hiện một lượng giá trị đã được đầu tư thoả mãn các tiêu chuẩn của tài sản cố định vô hình, tham gia vào nhiều chu kỳ kinh doanh, như một số chi phí liên quan trực tiếp tới đất sử dụng; chi phí về quyền phát hành, bằng phát minh, bằng sáng chế, bản quyền tác giả. | 450 PHỤ LỤC SỐ Số hiệu Tên tài khoản Ghi chú Cấp 1 Cấp 2 5122 Doanh thu bán các thành phẩm 5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ 1 69 515 Doanh thu hoạt động tài chính 1 70 521 Chiết khấu thương mại 1 71 531 Hàng bán bị trả lại 1 72 532 Giảm giá hàng bán Tài khoản loại 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH 73 611 Mua hàng Kiểm kê Ị 6111 Mua nguyên liệu vật liệu Định kỳ 1 6112 Mua hàng hóa 1 74 621 Chi phỉ nguyên lĩệut vật liệu trực tiếp 1 75 622 Chi phí nhân công trực tiếp 1 76 623 Chì phỉ sử dụng máy thi công Đơn vị 6231 Chi phí nhân công xây lắp 1 6232 Chi phí vật liệu 6233 Chi phí dụng cụ sản xuất 6234 Chi phí khấu hao máy thi công 6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6238 Chi phí bằng tiền khác 1 77 627 Chi phỉ sản xuất chung PHỤ LỤC 451 Sô Số hiệu Tên tài khoản Ghi chú Cấp 1 Cấp 2 6271 Chi phí nhân viên phân xưởng 6272 Chi phí vật liệu 6273 Chi phí đụng cụ sản xuất 6274 Chỉ phí khấu hao tài sản cô định 6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6278 Chỉ phí bằng tiền khác 78 631 Giả thành sản xuẩt Kiểm kê định kỳ 79 632 Giá vốn hàng bản 80 635 Chi phi tài chỉnh 81 641 Chi phỉ bán hàng 6411 Chi phí nhân viên 6412 Chi phí vật liệu bao bì 6413 Chi phí dụng cụ đồ dùng 6414 Chi phí khấu hao tài sản cô định 6415 Chỉ phí bảo hành 6417 Chỉ phí dịch vụ mua ngoài 6418 Chi phí bằng tiền khác 82 642 Chi phỉ quản Ịý doanh nghiệp 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6422 Chì phí vật liệu quản lý 452 PHỤ LỤC Số số hiệu Tên tài khoàn Ghi chú Câ p 1 Cấp 2 6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 6424 Chi phí khấu hao tài sản cố định 6425 Thuế phí và lệ phí 6426 Chi phí dự phòng 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 6428 Chi phí bằng tiền khác - Tài khoản loại 7 THU NHẬP KHÁC 83 711 Thu nhập khác Chi tiết Tài khoản loại 8 CHI PHÍ KHÁC CHI PHÍ KHÁC 84 811 Chỉ phí khác Chi tiết 85 821 Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp 8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại Tài khoản loại 9 XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH 86 911 Xác định kết quẩ kỉnh doanh Tài khoản loại 0 TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG .
đang nạp các trang xem trước