Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Số liệu Cấp (KONE)
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên, sinh viên cao đẳng, đại học chuyên ngành cơ khí - Các lý thuyết và vấn đề liên quan đến ngành chế tạo máy. | Lift Rope 8x19+1 (KONE) cấp độ bền 1600(inner)/1300(outer) MPa Đkính Athép, mm2 Sđ, kgf KL, kg/m 8 18,9 2 780 0,18 10 35,6 4 190 0,33 11 46,0 5 370 0,43 12 53,9 6 340 0,5 13 61,9 7 290 0,58 14 70,0 8 250 0,66 15 82,6 9 690 0,78 16 93,3 10 790 0,86 18 117,6 13 760 1,10 20 143,5 16 870 1,35 End More | Lift Rope 8x19+1 (KONE) cấp độ bền 1600(inner)/1300(outer) MPa Đkính Athép, mm2 Sđ, kgf KL, kg/m 8 18,9 2 780 0,18 10 35,6 4 190 0,33 11 46,0 5 370 0,43 12 53,9 6 340 0,5 13 61,9 7 290 0,58 14 70,0 8 250 0,66 15 82,6 9 690 0,78 16 93,3 10 790 0,86 18 117,6 13 760 1,10 20 143,5 16 870 1,35 End . | Lift Rope 8x19+1 (KONE) cấp độ bền 1600(inner)/1300(outer) MPa Đkính Athép, mm2 Sđ, kgf KL, kg/m 8 18,9 2 780 0,18 10 35,6 4 190 0,33 11 46,0 5 370 0,43 12 53,9 6 340 0,5 13 61,9 7 290 0,58 14 70,0 8 250 0,66 15 82,6 9 690 0,78 16 93,3 10 790 0,86 18 117,6 13 760 1,10 20 143,5 16 870 1,35 End More | Lift Rope 8x19+1 (KONE) cấp độ bền 1600(inner)/1300(outer) MPa Đkính Athép, mm2 Sđ, kgf KL, kg/m 8 18,9 2 780 0,18 10 35,6 4 190 0,33 11 46,0 5 370 0,43 12 53,9 6 340 0,5 13 61,9 7 290 0,58 14 70,0 8 250 0,66 15 82,6 9 690 0,78 16 93,3 10 790 0,86 18 117,6 13 760 1,10 20 143,5 16 870 1,35 End . | Lift Rope 8x19+1 (KONE) cấp độ bền 1600(inner)/1300(outer) MPa Đkính Athép, mm2 Sđ, kgf KL, kg/m 8 18,9 2 780 0,18 10 35,6 4 190 0,33 11 46,0 5 370 0,43 12 53,9 6 340 0,5 13 61,9 7 290 0,58 14 70,0 8 250 0,66 15 82,6 9 690 0,78 16 93,3 10 790 0,86 18 117,6 13 760 1,10 20 143,5 16 870 1,35 End More