Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tuyển tập báo cáo nghiên cứu khoa học về cao su thiên nhiên part 8
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'tuyển tập báo cáo nghiên cứu khoa học về cao su thiên nhiên part 8', luận văn - báo cáo, báo cáo khoa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 198 Viện Nghiên cửu Cao su yiệt Nam Phụ bảng d Các cấp bị bệnh nấm hổng Appendix d Score of infected lesion of tree caused by pink disease Cấp Cl Sl C2 S2 C3 S3 C4 S4 Score Nhẹ Slight Dưới TB Below moderate TB Moderate Nặng Serious Triệu chứng Symptom - Mủ chảy ra từ vết thương - Drop of latex exuding from lesion the first indication of an attack Nâm trắng sữa hình mạng nhện The white silky giving a cobweb effect Trắng sữa hoặc hơi hồng nâ m phát triển lên trên hoặc xuống dưới chảy mủ nhiều Milk white mycelium or reddish and to lap upper and below lesion there is more bleeding Nấm màu đỏ sẫm và chảy mủ lá héo có cành chết chồi dại mọc Red colour pink incrustation it is the mature bleeding stage which first signifies the death of bark Mức độ nhiễm Susceptible degree Nhẹ Slightly lesion Rất dễ thây vết bệnh Very clear lesion Vết bệnh thôi rõ Open wounds are formed Cành héo hoặc khô cả tán Vĩilt stem or all canopy Xử lý Treatment Rất tốt Very good Tốt Good Kém Poor Không khỏi Unable Phụ bảng e Tỷ lệ cây khỏi bệnh P.D bởi các thuốc khác nhau 1994 Appendix e Percentage of recovery trees for pink disease by various fungicides Xử lý Treatment Thuốc Fungicide Sô cây nhiễm bệnh N infected trees 26 9 1994 I 4 10 94 II 14 10 94 III Khỏi bệnh Cured Khỏi Cured Khỏi Cured Phun 3 lượt Sumieight 2 42 52 4 71 4 81 Spraying 3 Sumieight 3 42 61 9 76 2 92 5 rounds Daconil 2 48 37 5 50 62 5 Thiuram 2 50 44 60 68 Quét 3 lượt Calixin R M 40 65 80 90 Brushing 3 Sumieight 3 32 50 56 3 75 rounds Sumieight 4 34 58 8 58 9 94 1 Control 32 0 0 0 Ghi chú Thương phẩm Note Commercial product Kỷ niệm 10ữ năm cãy Cao su di nhập vào Việt Nam Tháng 10 1997 Tháng 10 1997 Kỳ niệm 100 năm cây Cao su đi nhập vào Việt Nam @ H c s H c é . i s H c SỐ ngày mưa năm Độ ẩm tương đốì Nhiệt độ trung bình s H c s H c Lượng mưa hàng tháng Lượng mưa hàng năm trong mùa mưa Ghi chù s Mién Đỗng Nam bô H Tđy nguyên c Miốn Trung April May June July August Sept. Oct. Nov. Dec. Những tháng mưa nhiều trong năm Hình 1 Số liệu