Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
Sách thành ngữ tiếng anh
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Sách thành ngữ tiếng anh
Ngọc Quyết
106
1
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
các thành ngữ tiếng Anh thông dụng | Thành ngữ mercury@Updatesofis.com Ebooks Team Updatesofts.com Ebook Team 1. all cats are grey in the dark in the night o tục ngữ tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh 2. cat in the pan cat-in-the-pan o kẻ trở mặt kẻ phản bội 3. to turn cat in the pan o trở mặt thay đổi ý kiến lúc lâm nguy phản hồi 4. after rain comes fair weather sunshine 5. hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai 6. the cat is out the bag o điều bí mật đã bị tiết lộ rồi 7. to fight like Kilkemy cats o giết hại lẫn nhau 8. in the room of. o thay thế vào ở vào địa vị. 9. no room to swing a cat o hẹp bằng cái lỗ mũi không có chỗ nào mà xoay trở 10. back and belly o cái ăn cái mặc 11. at the back of one s mind o trong thâm tâm trong đáy lòng 12. to be at the back of somebody o đứng đằng sau lưng ai trợ lực cho ai ủng hộ ai làm hậu thuẫn cho ai o đuổi theo sát ai 13. to be at the back of something o biết được nguyên nhân sâu xa nắm được bí mật của cái gì 14. to be on one s back o nằm ngửa o bị thua bị thất bại nàm vào hoàn cảnh bất lực o ốm liệt giường 15. behind one s back o làm việc cật lực làm việc đến sụm cả lưng 16. to break somebody s back o bắt ai làm việc cật lực o đánh gãy sống lưng ai 17. to crouch one s back before somebody o luồn cúi ai quỵ luỵ ai 18. to get set somebody s back up o làm cho ai nổi giận làm cho ai phát cáu 19. to get put set one s back up o nổi giận phát cáu 20. to get to the back of something o hiểu được thực chất của vấn đề gì 21. to give make a back o cúi xuống chơi nhảy cừu 22. to put one s back into something o miệt mài làm việc gì đem hết nhiệt tình ra làm việc gì BE IN THOUGHTS IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Danh sách các thành ngữ có yếu tố gốc Hán trong tiếng Việt
Ebook Tự học 200 câu thành ngữ tiếng Anh
Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Khảo sát thành ngữ tiếng Việt trong sách giáo khoa từ lớp 1 đến lớp 12
Ebook Ngữ pháp tiếng Anh trắc nghiệm: Phần 2 - Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm
Ebook Ngữ pháp tiếng Anh trắc nghiệm: Phần 1 - Mai Lan Hương, Nguyễn Thị Thanh Tâm
Học từ vựng và ngữ pháp tiếng nhật
Quan niệm về trạng ngữ trong các sách vở ngôn ngữ học tiếng Việt (phần 2)
Ebook Tiếng Việt 123 - Tiếng Việt cho người nước ngoài (bản demo)
Dạy học ngôn ngữ Thái Lan: Phần 2
Bài giảng Ôn thi tuyển sinh sau đại học môn Tiếng Anh - ThS. Phạm Thị Phương Dung
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.