Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Business Edge – Lập và quản lý ngân sách doanh nghiệp part 10
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'business edge – lập và quản lý ngân sách doanh nghiệp part 10', kinh doanh - tiếp thị, quản trị kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 10 KẾ HOẠCH THU TIEN bán hàng - 200X Đvt triệu đồng Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng Doanh thu 900.00 725.00 800.00 900.00 3 325.00 Tran ÍT hi Thuế VAT 10 90.00 72.50 80.00 90.00 332.50 phòng ăn Doanh thu thuế 990.00 797.50 880.00 990.00 3 657.50 Thu tiền bán hàng kỳ này 50 495.00 398.75 440.00 495.00 1 828.75 Thu tiền bán hàng kỳ trước 250.00 495.00 398.75 440.00 1 583.75 Tổng tiền thu 745.00 893.75 838.75 935.00 3 412.50 Doanh thu 1 520.00 1 360.00 1 600.00 1 840.00 6 320.00 Trang bị Thuế VAT 10 152.00 136.00 160.00 184.00 632.00 Doanh thu thuế 1 672.00 1 496.00 1 760.00 2 024.00 6 952.00 nna ocp Thu tiền bán hàng kỳ này 40 668.80 598.40 704.00 809.60 2 780.80 Thu tiền bán hàng kỳ trước 150.00 1 003 20 897.60 1 056.00 3 106.80 Tổng tiền thu 818.80 1 601.60 1 601.60 1 865.60 5 887.60 Tổng tiền thu 1 563.80 2 495.35 2 440.35 2 800.60 9 300.10 Tổng thuế VAT 242.00 208.50 240.00 274.00 964.50 1 Tổng tiền thu Thu tiền bán hàng kỳ này Thu tiền bán hàng kỳ trước Ị Thu tiền bán hàng kỳ ưưđc Tổng doanh thu và thuế kỳ trước - Tiền đa thu trong kỳ trước Ghi chú Doanh thu được lấy từ bảng Ngân sách Doanh thu Đảng 11 BẢNG Dự BÁO LƯU CHUYEN TĩỀn tệ - 200X Đvt triệu đồng Thu tiền Quýl Quý 2 Quý 3 Quý 4 Tổng cộng 1.563.80 2 495.35 2 440.35 2 800.60 9 300.10 Chi tiền Trả tiền nguyên vật liệu 489.54 755.38 652.11 677.17 2 574.20 Trả tiền lao động trực tiếp 411.81 302.96 347.90 336.00 1 398.67 Trả tiền CP Sản xuất chung 618.30 462.80 527.00 510.00 2 118.10 Trả tiền CP BH QLDN 368.80 396.80 349.80 349.80 1 465.20 Trả tiền chi phí tài chính 7.30 7.30 7.30 7.30 29.20 Trả tiền VAT thuế TNDN 413.74 228.97 370.67 517.55 1 530.93 Tổng chi tiền 2 309.49 2 154.21 2 254.78 2 397.82 9.116.30 Lưu chuyển tiền tệ từHĐSXKD 745.69 341.14 185.57 402.78 183.80 MuaTSCĐmới - - - 100.00 100.00 Thu lợi từ các hoạt động đầu tư - - - - - Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư - - - 100.00 100.00 Trả nỢ vay - - - - - Vay ngắn hạn - - - - - Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính - - - - Thay đổi .