Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
russian a self teaching guide phần 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

(Yuliya Yakovlevna, nơi bạn được sinh ra). Đối với động từ ся, bỏ qua hạt này trong khi bạn hình thành thì quá khứ, và sau đó trả lại cho các động từ trong các hình thức chính xác: ся sau phụ âm và сь sau khi nguyên âm (он родñлся, онá родилáсь). Ngay cả cái gọi là động từ bất thường bằng tiếng Nga được hình thành thường xuyên theo | 154 RUSSIAN A Self-Teaching Guide 3. róro.iib nncá.u n CT CBCi My. 4. n CT éBCi nn i HCấj To CTổMy. 5. To CTổồ nnCán TypréHeBy. 6. TypréHeB i HCấj Ca TMKổBy- egpnHý. 7. Ca TMKổB- egpÓH I iHCáưi HéxoBy. 8. HéxoB nnCầ.n rỏptKOMy. 9. rỏptKHÔ nnCtáĩi SaMổTHHy. 10. SaMổTHH I inCtáỉi EýHHHy. 11. EýHUH I HC ÍJ Cojokchhhbihv. 12. Co xeHÓựMH I inCtáỉi EÓTOBy. 13. Eótob i HCấj OyKmnHý. Test for Mastery 4 The answers will depend on the current year. The answers that follow are based on the year 2002. 1. MáMe 34 rỏga. 2. náne 42 rỏga. 3. B 2000-m rogý náne ốinio 40 eT. 4. KỏmKa MýpKa CTápme Ha ogÓH rog. 5. CáMtin CTáptin ue oBéK 3To gégymKa. EMý 62 rỏga. 6. B 2000-m rogý ốáốymKe ốémo 55 eT. 7. UÍ.UI 0oMá CTápme Ha rog. 8. B 2005-m rogý CoốáUKe 3ỏe ốýgeT 4 rỏga. 9. Korgá pogó Ca BÓT8 MáMe ốémo 22 rỏga n náne ốbij 30 eT. 10. Korgá pogn áCt Q a gégymKe ốémo 48 eT n ốáốymKe ốémo 43 rỏga. The Dative Case 155 Test for Mastery 5 1. EMý ỐIÍI. IO 43 róga. 7. Oh nOKá He ýMep 2. EMý ỐÚ. IO 38 ieT. 8. EMý ỐÉMO 37 ieT. 3. EMý ỐÚ. IO 60 ieT. 9. EMý ỐÉMO 70 ieT. 4. EMý Ốbi.no 65 ieT. 10. EMý ỐÉI.IIO 56 ieT. 5. EMý ỐÚ. IO 44 róga. 11. Eh ốémo 77 ieT. 6. EMý ỐÚ. IO 84 róga. 12. EMý ỐÉMO 47 ieT. __9 Aspect of Verbs Bng rnarona Useful Vocabulary Verbs Imperfective Verb Listed First IHTáTB npOUHTáTB nOBTOpắTB nOBTOpÓTB y lHTB BBiy IHTB 3aỐBIBáTB 3aỐBITB gé aTB Cgé aTB nOKynáTB KynÓTB pnCOBáTB HapnCOBầTB CTpónTB nOCTpÓnTB OTBCHáTB OTBéTUTB ỐOttéTB 3aỐO éTB yốnpáTB yốpáTB C.uýiiiaTB nOCttýmaTB OTgBIXáTB OTgOXHýTB n3y iáTB H3yuÓTB to read to review repeat to study to forget to do to buy to draw to build to answer to be sick to get sick to clean up to listen to to relax to study .