Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tóm tắt động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng anh
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tóm tắt hơn 100 động từ bất quy tắc phổ biến trong 1 trang duy nhất cho các bạn học sinh dễ dàng tra cứu, học tập. | ĐỘNG TỪ BAT QUY TAC THƯỜNG GẶP Hiện tại Quá khứ QKPT Nghĩa am is are was were been - thì là ở arise arose arisen - xuâỉ hiện bear bore borne - sinh ra beat beat beaten - đành đập become became become - trở nện begin began begun - bắt đàu bend bent bent - cui gập bet bet bet - đành cuộc bite bit bitten - cắn bleed bled bled - chày màu blow blew blown - thối break broke broken - làm vở breed bred bred - nuối bring brought brought - màng build built built - xày dựng burn burnt burnt - đốt chày burst burst burst - bựng chày buy bought bought - muà catch caught caught - bắt đựởc choose chose chosen - chộn lựà come came come - đến cost cost cost - trị già creep crept crept - bố cut cut cut - cắt dig dug dug - đàộ do did done - làm draw drew drawn - vế dream dreamt dreamt - mở drink drank drunk - uống drive drove driven - lài xế eat ate eaten - ăn fall fell fallen - tế xuống feed fed fed - chộ àn feel felt felt - cảm thày fight fought fought - đành nhàu find found found - tìm thấy fit fit fit - vựà vặn fly flew flown - bày forecast forecast forecast - dự bàộ forget forgot forgot ten - quện forgive forgave forgiven - thà thự freeze froze frozen - đống lành get got got ten - đàt được give gave given - chộ go went gone - đi grind ground ground - nghiến grow grew grown - mộc hang hung hung - trệộ have had had - cố dung hear heard heard - nghệ fide hid hidden - chế giàu hit hit hit - đung fold held held - cầm nàm tố chức furt hurt hurt - làm đàu keep kept kept - giự know knew known biết fay laid laid - đạt đế Head led led - dẫn dắt learn learnt learnt - hộc leave left left - rởi khối fend lent lent - chố mựỵn let let let - đế chố Hose lost lost - đành mất make made made - làm mean meant meant - nghĩà là meet met met - gặp overcome overcame overcome - vựởt quà pay paid paid - trà tiến put put put - đàt đế quit quit quit - thốát rà fead read read đốc fide rode ridden - cựởi đàp xế fing rang rung - rếố rung fise rose risen - nhố mốc lến fun ran run - chày fay said said nối feek .