Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại part 3
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'ngữ pháp tiếng nhật hiện đại part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 58 Chưưng 5 Số thời gian ngày tháng cách đếm Chương 5 số thời gỉan ngày tháng cách đếm NHỮNG CON SỐ 1 ichi 40 yon-juu 2 ni 50 go-juu 3 san 60 roku-juu 4 yon shi 70 nano shichi-juu 5 go 80 hachi-juu 6 roku 90 kyuu-juu 7 shiữhi nana 100 hyaku 8 hachi 101 hyaku-ichi 9 kyuu 110 hyaku-juu 10 juu 200 ni-hyaku 11 juu-ichi 300 san-byaku 12 juu-ni 400 yon-hyaku 13 juu-san 500 gohyaku 14 juu-yon shi 600 rop-pyaku 15 juu-g 700 nana-hyaku 16 juu-roku 800 hap-pyaku 17 jttu-shichi nana 900 kyuu-hyaku 18 juu-hachi 1 000 sen 19 juu-kyuu 1 100 sen-hyaku 20 ni-juu 2 000 ni-sen 21 ni-juu-ichi 3 000 san-zen 30 san-juu 4 000 yon-sen Chưừng 5 sế thời gian ngày tháng cách đếm 59 5 000 go-sen 6 000 roku-sen 7 000 nana-sen 8 000 has-sen 9 000 kyuu-sen 10 000 iehi-man Những từ hỏi nan-juu nan-bỵaku nan-zen nan-man. 1. Đọc những số sau. Ví dụ. 1 500 sen-go-hyaku 1. 24 2. 89 3. 198 4. 356 5. 881 6.630 7. 9 003 8. 13 200 9. 50 000 THỔI GIAN Giò 1 00 A.M. gozen ichi ji 2 00 P.M gogo ni-ji 3 00 HBặ san-ji 4 00 P9W yo-ji 5 00 go-ji 6 00 roku-ji 6 ChdOhg 5 Số Ihời gian ngày Máng cẳdi Ểễm 7 00 r i shichi-ji 8 00 AIÍ hachi-ji 9 00 ku-ji KkOO juu-ji 11 00 HI w juuichi-ji 1200 juuni-ji Những từ hòi nan-ji Phút l ĩp-pun 6 A5 rop-pun 2 nĩ-fìin 7 naua shichĩ-ỉun 3 san-pun 8 hap-pun 4 w yon-pun 9 kyuu-fun 5 go-fun 10 jup-pun 11 b i-ý juugo-pun 35 sanjuugo-fun 20 - ỉ ỷì nijup-pun 40 yonjup-pun 25 bap-pun 45 H 3l5 yeujuugo-fun 30 - V kyuu-fun 50 gojup-pun Những từ hỏi 43 nan-pun 1. A Ima nan-ji desuka. ịỉìãy gìỡ là mấy giờ7