Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009: Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn (ĐH Quốc gia Hà Nội) | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn ĐH Quốc gia Hà Nội STT TRƯỜNG 2 KHỐI NGÀNH 2 TRƯỜNG 1 HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 TỔNG ĐIẺM ĐIẺM ƯT TỔNG ĐIẺM ƯT TỈNH HUYỆN 1 QHX C 503 CSH Bùi Thị Quỳnh Oanh 07 05 1990 8848 5.00 6.00 7.25 18.25 3.5 22.00 23 1 2 QHX C 503 SPH Hứa Thị Ngọc 30 03 91 18479 7.50 5.75 7.00 20.25 1.0 21.50 21 11 3 QHX C 503 LPH Mai Thanh Huyền 19 06 91 5714 7.00 5.25 7.50 19.75 0.5 20.50 1B 2 4 QHX C 503 CSH Nguyễn Hiệp 22 12 91 6234 7.00 7.25 6.25 20.50 0.5 21.00 17 2 5 QHX D1 503 NHF Nguyễn Huyền Trang 28 10 91 6848 5.50 8.50 4.50 18.50 0.0 18.50 1A 7 6 QHX D1 503 NTH Nguyễn Phương Trà My 03 09 1992 6574 9.00 7.75 3.50 20.25 0.0 20.50 1A 4 7 QHX C 503 TGC Nguyễn Thị Mai Hương 27 09 90 6625 7.50 6.00 6.50 20.00 0.5 20.50 29 14 8 QHX C 503 LPH Nguyễn Thị Thu Trang 08 08 1991 7568 7.75 7.00 5.00 19.75 0.5 20.50 16 2 9 QHX C 503 LPH Nguyễn Thị Thuỳ Linh 30 10 91 6993 7.75 3.50 8.50 19.75 0.5 20.50 12 1 10 QHX D1 503 QHE Phạm Nhật Phương 17 08 91 5858 6.50 8.25 4.25 19.00 0.5 19.50 21 1 11 QHX C 503 TGC Phạm Thị Hường 08 09 1991 2546 7.50 5.50 6.50 19.50 1.0 20.50 6 3 12 QHX D1 503 KHA Vũ Thị Bích Thảo 08 12 1991 2578 6.00 5.00 5.00 16.00 2.5 18.50 27 6 13 QHX C 503 LPH Vương Diệu Hương 08 03 1990 6683 7.00 4.50 5.25 16.75 3.5 20.50 10 1 14 QHX C 504 LPH Bế Ngọc Hương 28 11 91 6230 7.00 4.50 5.25 16.75 3.5 20.50 6 1 15 QHX C 504 TGC Bùi Thuý Hiền 08 06 1990 6579 7.50 6.50 5.50 19.50 1.0 20.50 29 10 16 QHX C 504 BPH Chu Văn Hậu 11 01 1989 501 5.25 8.00 8.50 21.75 0.5 22.50 1B 16 17 QHX C 504 SPH Đặng Thị Hoa 22 10 90 17442 7.00 6.50 6.75 20.25 1.0 21.50 27 4 18 QHX C 504 SPH Đặng Thị Hương Xuân 10 05 1991 17918 7.00 6.00 6.75 19.75 1.0 21.00 30 9 19 QHX C 504 SPH Đào Thu Hà 26 02 91 16073 6.50 5.50 8.50 20.50 0.5 21.00 1A 12 20 QHX C 504 TGC Đinh Thị Quỳnh Anh 21 06 91 154 7.00 7.00 6.75 20.75 1.0 22.00 22 9 21 QHX C 504 LPH Đỗ Khắc Linh 10 05 1990 10178 7.25 5.50 7.00 19.75 0.5 20.50 3 9 22 QHX C 504 .