Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc, điệu nhảy và rạp hát
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về âm nhạc, điệu nhảy và rạp hát', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc điệu nhảy và rạp hát A. The Ballet õe bsl.ei - ba lê 1. curtain 2. scenery 3. dancer Z k3 .tanZ - màn Z si .nar.iZ - cảnh Zda ntsZ - vũ phông công 5. stage ZstexdjZ 4. spotlight 6. orchestra spot.lait - đèn - sân khấu o .ki.stra - dàn sân khấu nhạc 7. podium 8. conductor 9. baton paơ.di.am kan dAk.tar - b t.on - gậy dãy ghế vòng nhạc trưỏng chỉ .