Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đáp án thi thử đại học môn toán khối A lần 2 năm 2010
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'đáp án thi thử đại học môn toán khối a lần 2 năm 2010', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2 NĂM 2010 TỈNH HẢI DƯƠNG môn toán khối a TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM Chú ý. Thí sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án mà vẫn đúng thì cho đủ điểm từng phần tương ứng. Câu ý Nội dung Điểm I 1 Khảo sát hàm số Y - X4 3x2 4 C 1 00 TXĐ . lim y -œ y x œ BBT ghi đầy đủ Kết luận về tính đb nb cực y -12xx 6 y 0 x Đồ thị. Đồ thị là đường con Đồ thị đi qua 7 điển -4 x3 6 x trị ệ 2 g trơn thể n 2 0 4 3- 2- 1 - y 0 21 y . 4 hiện đún L V6.25 2 4 x 0 y 4 Vó 25 x - y L 2 4 tính lồi lõm. V. a 2 21 ì _ . 4 0 4 J V 24 J 0 25 0 25 0 25 0 25 -6 -4 - Nhận xét. Đồ thị hàm số nh -1 - -2 lận trục tu 2 ng làm trụ 46 1 c đối xứng I 2 Tìm M thuộc C sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với x 2y - 4 0 1 00 M G C M x0 -x4 3x2 4 . Tiếp tuyến của C tại M có hệ số góc f xo -4 x0 6 x0 Đường thẳng x 2y - 4 0 có hệ số góc bằng -2 -1 4x3 - 6x0 2 0 II x0 1 yo 6 x0 y0 7 02 04 - -1 -43 21 x0 y0 02 04 Vậy M 1 6 M Giải phương trình sin2 x sin2 2 x sin2 3x 2 1 1 - cos2x 1 - cos6x . 2 1 sin2 2 x 2 22 . . 1 z . z . 2 z A . 2 cos2x cos6x 1 - sin 2x 0 cos2xcos4x cos 2x 0 cos2x 0 cos2x 0 cos 2 x cos 4 x 0 I_cos2 x cos n - 4 x n . n n n n x k x k x - kn 4 2 6 3 2 Giải hệ phương trình x2 y2 2 x y 7 y2 - 2 xy - 2 x 10 x 1 2 y 1 2 9 y - x 2 - x 1 2 9 Đặt a x 1 b y 1 b - a y - x ta được hệ a2 b2 9 b - a 2 - a2 9 a2 b2 b - a 2 - a2 a2 -2ab a 0 hoặc a -2b a 0 b 3 x -1 y 2 hoặc x -1 y -4 a -2b 5b2 9 b 75 . . 6 a ỹ V5 63 63 x -1 ỹ y -1 ỹ hoặc x -1 ỹ y -1 ỹ V5 V5 V5 V5 0 25 0 25 0 25 0 25 ĩõõ 0 25 0 25 0 25 0 25 1 õõ 0 25 0 25 0 25 0 25 Ycbt f x0 . 2 2 2 4 2 4 1 2 Hệ Kết luận. Hệ có 4 nghiệm như trên . y2 -10 r Chú ý. Học sinh có thể rút x -2 1 từ pt thứ hai và thế vào pt thứ nhất được 5y4 20y3 - 24y2 - 88y 32 0 o y - 2 y 4 5 y y 10 y - 4 0 33 o y 2 y -4 y 1 _ y -1 - -1 1 1 6 1 6 x -1 x -1 x -1 j x -1 7 V5 V5 0 5 0 25 0 25 III T . 5s 1 2 x - cos x Tìm giới hạn I lim x 0 x 1 00 Đặt f x 5xV1 2x - cos x f 0 0 I lim f x - f 0 f 0 x 0 x - 0 f x 5x ln s 1